- Từ điển Anh - Việt
Fire
Nghe phát âm/'faiə/
Thông dụng
Danh từ
Lửa, ánh lửa
Sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà
Ánh sáng
- St Elmo's fire
- hòn sáng (thấy ở tàu khi bão)
Sự bắn, hoả lực
Lò sưởi
Sự tra tấn bằng lửa
Sự sốt, cơn sốt
Ngọn lửa ( (nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát
- the fire of patriotism
- ngọn lửa yêu nước
Sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt
Ngoại động từ
Đốt cháy, đốt (lò...)
Làm nổ, bắn (súng...)
Làm đỏ
Nung
Sấy (chè, thuốc lá...)
Đốt, khử trùng (bằng chất (hoá học))
Thải, đuổi, sa thải
(nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng)
(nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi
Nội động từ
Bắt lửa, cháy, bốc cháy
Nóng lên
Rực đỏ
Nổ súng, bắn
Chạy (máy)
Cấu trúc từ
to be put to fire and sword
- ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
burnt child dreads the fire
- chim phải tên sợ làn cây cong
the fat is in the fire
- sắp có chuyện gay cấn đến nơi!
to go through fire and water
- đương đầu với nguy hiểm
to hang fire
- Xem hang
to miss fire
- (như) to hang fire
- Thất bại (trong việc gì)
out of the frying-pan into the fire
- tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
to play with fire
- chơi với lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to pour oil on fire
To add fuel to the fire
- Thêm dầu vào lửa (nghĩa bóng)
to set the Thames on fire
- làm những việc kinh thiên động địa
to set the world on fire
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh
a ball of fire
- người năng nổ, tích cực
to breathe fire and brimstone
- nổi cơn tam bành
to have many irons in the fire
- khéo xoay sở
to heap coals of fire on sb's head
- làm cho ai phải hối hận về sự vô tình của họ
baptism of fire
- lần đầu tiên ra trận
to fire on all cylinders
- làm việc hết mình
to fire away
- bắt đầu tiến hành
- Nổ (súng)
to fire broadside
- bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
to fire off
to fire up
- nổi giận đùng đùng
to fire salute
- bắn súng chào
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Lửa, ngọn lửa, sự đánh lửa, (v) đốt, đánh lửa
Toán & tin
cháy đốt mồi
Xây dựng
đám cháy
- fire extinguisher
- bình dập tắt đám cháy
Kỹ thuật chung
bốc cháy
- fire hazard
- dễ bốc cháy
hỏa hoạn
- electric fire risk
- mối nguy hỏa hoạn do điện
- evaluate the loss occasioned by a fire
- đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
- fire alarm
- báo động hỏa hoạn
- fire cut
- lát cắt hạn chế hỏa hoạn
- fire detector
- bộ phát hiện hỏa hoạn
- fire detector
- máy phát hiện hỏa hoạn
- fire escape
- cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn
- fire escape
- lối thoát khi hỏa hoạn
- fire hazard
- nguy cơ hỏa hoạn
- fire isolated stairway
- cầu thang cách ly hỏa hoạn
- fire line
- tuyến hỏa hoạn
- fire regulation
- quy tắc phòng hỏa hoạn
- fire rescue path
- đường cứu hộ hỏa hoạn
- fire rescue path
- đường thoát hiểm hỏa hoạn
- fire-alarm signaling device
- thiết bị báo hỏa hoạn
- fire-escape stair
- thang phòng hỏa hoạn
- pit fire
- hỏa hoạn ở mỏ
- preventive fire protection
- sự phòng ngừa hỏa hoạn
- protection against fire
- sự bảo vệ phòng hỏa hoạn
khởi động
nạn cháy
ngọn lửa
đánh lửa
- ring fire
- sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)
đốt
đốt cháy
Giải thích EN: To ignite with explosives..
Giải thích VN: Đốt cháy bằng chất nổ.
- fire point
- điểm đốt cháy
làm nổ
lửa
bắn
nung
sự bắn
sự cháy
- fire behavior
- biểu diễn của sự cháy
- fire behaviour
- biểu diễn của sự cháy
- structural fire
- sự cháy kết cấu
- structural fire
- sự cháy nhà
sự đánh lửa
- ring fire
- sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)
sấy
sấy khô
Kinh tế
đốt
sấy
sự đốt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blaze , bonfire , campfire , charring , coals , combustion , conflagration , devouring , element , embers , flame and smoke , flames , flare , glow , hearth , heat , holocaust , hot spot , incandescence , inferno , luminosity , oxidation , phlogiston , pyre , rapid oxidation , scintillation , scorching , sea of flames , searing , sparks , tinder , up in smoke , warmth , attack , bombarding , bombardment , bombing , cannonade , cannonading , crossfire , explosion , fusillade , hail , round , salvo , shelling , sniping , volley , ardor , brio , calenture , dash , drive , eagerness ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fire(-fighting) vessel
tàu cứu hỏa, -
Fire-adjusting plane
máy bay chỉ điểm, máy bay hiệu chỉnh bắn, -
Fire-alarm
/ ´faiərə¸la:m /, danh từ, tiếng còi báo động cháy, báo động cháy, -
Fire-alarm post
trạm cứu hỏa, -
Fire-alarm signaling device
thiết bị báo cháy, thiết bị báo hỏa hoạn, -
Fire-alarm system
bộ báo cháy, -
Fire-arrow
tên bắn đầu có lửa, -
Fire-ball
/ ´faiə¸bɔ:l /, danh từ, sao băng, chóp hình cầu, quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử), (sử học), (quân... -
Fire-bar
/ ´faiə¸ba: /, danh từ, thanh ghi lò, -
Fire-barrier
Danh từ: tường chắn lửa; vách ngăn lửa, -
Fire-basket
Danh từ: lò than hồng, -
Fire-beacon
Danh từ: lửa đốt báo hiệu, -
Fire-beetle
Danh từ: (động vật) đom đóm bổ củi, -
Fire-bell
Danh từ: chuông báo hoả hoạn, -
Fire-blight
/ ´faiə¸blait /, danh từ, bệnh làm thối lê, táo, -
Fire-boat
Danh từ: thuyền chữa cháy, tàu chữa cháy, -
Fire-bolt
Danh từ: tia chớp, -
Fire-bomb
Danh từ: bom cháy, -
Fire-box
Danh từ: hộp lửa; lò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.