Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Forbear

Nghe phát âm

Mục lục

/´fɔ:¸bɛə/

Thông dụng

Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear)

tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối
all men do not follow in the footsteps of their forbears
sinh tử bất sinh tâm
cha mẹ sinh con, trời sinh tính

Nội động từ .forbore, .forborne

( + from) nhịn
Đừng, không (nói, làm...)
when in doubt, forbear
chưa chắc thì đừng nói
Chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng

Ngoại động từ

Nhịn
Không dùng; không nhắc đến

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

kiêng (cữ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abstain , avoid , bridle , cease , curb , decline , desist , escape , eschew , evade , forgo , go easy , hold back * , inhibit , keep , keep from , omit , pause , refrain , restrain , sacrifice , shun , stop , withhold , hold off , ancestor , endure , forego , help , resist , tolerate , withstand

Từ trái nghĩa

verb
continue , indulge , involve , partake , use

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top