Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frankincense

Nghe phát âm

Mục lục

/´fræηkin¸sens/

Thông dụng

Danh từ

Hương trầm (của Châu phi, chế bằng nhựa một cây họ trám)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

hương trầm

Giải thích EN: An aromatic gum resin obtained from various trees of the genus Boswellia and used in perfumery, in pharmaceutical and fumigating preparations, and as incense.Giải thích VN: Một loại nhựa có hương thơm lấy được từ nhiều loại cây họ Boswellia và được dùng trong công nghiệp nứoc hoa, trong pha chế dược và xong khói, như một khí thơm.


Xem thêm các từ khác

  • Franking filter

    bộ lọc biên độ, bộ lọc có dốc,
  • Frankish

    Danh từ: tiếng frăng, Tính từ: thuộc tiếng frăng,
  • Franklin

    / ´fræηklin /, Danh từ: (sử học) địa chủ (không thuộc giai cấp quý tộc, ở (thế kỷ) 14 và...
  • Franklin antenna

    ăng ten franklin,
  • Franklin glass

    kính hai tiêu điểm có đường phân cách,
  • Franklinic electricity

    điện masát,
  • Franklinic taste

    vị giác điện tĩnh,
  • Franklinicelectricity

    điện ma sát,
  • Franklinite

    Danh từ: (khoáng chất) franclinit,
  • Frankly

    Trạng từ: thẳng thắn, trung thực, tell me frankly what's wrong, hãy nói thật cho tôi biết cái gì...
  • Frankness

    / ´fræηknis /, danh từ, tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Frankpledge

    / ´fræηk¸pledʒ /, danh từ, (sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một), (nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Frantic

    / ´fræntik /, Tính từ: Điên cuồng, điên rồ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Frantically

    Phó từ: Điên cuồng, điên rồ,
  • Frap

    / fræp /, Ngoại động từ: (hàng hải) buộc chặt,
  • Frappes

    ướp lạnh,
  • FrappÐ

    Tính từ: Ướp lạnh (rượu),
  • Frappð

    tính từ ướp lạnh (rượu),
  • Frass

    / fræs /, Danh từ: cứt ấu trùng, cứt mọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top