- Từ điển Anh - Việt
Furnish
Nghe phát âmMục lục |
/´fə:niʃ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cung cấp
Trang bị đồ đạc (phòng, nhà...)
Hình thái từ
- V_ed: Furnished
- V_ing: Furnishing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giao hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accoutre , apparel , appoint , arm , array , clothe , endow , equip , feather a nest , fit , fit out * , fix up * , gear , line a nest , make habitable , outfit , provide , provision , purvey , rig , stock , store , turn out , afford , bestow , deliver , dispense , feed , grant , hand , hand over , offer , present , supply , transfer , turn over , accouter , fit out , accommodate , cater , contribute , decorate , garnish , give , insure , lend , prepare , render
Từ trái nghĩa
verb
- leave plain , unfurnish , conceal , hide , secret
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Furnished
/ ´fə:niʃt /, Tính từ: có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc, Từ... -
Furnished apartment
căn phòng (cho thuê) có sẵn đồ đạc, -
Furnished house
nhà có sẵn đồ đạc (cho thuê), -
Furnished room
phòng cho thuê đồ đạc có sẵn, -
Furnisher
Danh từ: người trang bị, người cung cấp, thương nhân bán đồ dùng trong nhà; thương nhân bán... -
Furnishing
/ ´fə:niʃiη /, danh từ, sự cung cấp, sự trang bị đồ đạc, -
Furnishing fabric
vải trang sức, -
Furnishing goods
Danh từ: phục sức; vật trang sức, -
Furnishings
Danh từ số nhiều: Đồ đạc và đồ dùng trong nhà, các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông),Furnishment
Danh từ: sự trang bị; thiết bị,Furniture
/ 'fə:nitʃə /, Danh từ: Đồ đạc (trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè),...Furniture-car
Danh từ: Ô tô chở đồ dùng trong nhà,Furniture (door and window)
phụ tùng của cửa, phụ tùng cửa,Furniture accessories
phụ tùng đồ gỗ, thiết bị đồ gỗ,Furniture hinge
bản lề (đồ gỗ),Furniture lacquer
sơn dụng cụ gia đình,Furniture paint
sơn dùng cho đồ gỗ,Furniture polish
sơn bóng đồ gỗ,Furniture sale
bán đồ đạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.