- Từ điển Anh - Việt
Garble
Nghe phát âmMục lục |
/ga:bl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)
Trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Điện lạnh
bóp méo
Kỹ thuật chung
làm sai lệch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belie , color , confuse , corrupt , distort , doctor , falsify , jumble , misinterpret , mislead , misquote , misstate , mutilate , obscure , pervert , slant , tamper with , twist , warp , cull , disguise , mangle , misrepresent , scramble , sift , slur , wrench
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Garbled
/ ´ga:bəld /, Kinh tế: điện văn lộn xộn, không thể nhận ra, -
Garblet-ridge turret
tháp trên mái nhà, -
Garbling
tinh tuyển, tuyển chọn, -
Garbo
/ ´ga:bou /, danh từ, (từ úc) người quét rác, -
Garboard
/ ´ga:¸bɔd /, Danh từ: thành tàu thủy, -
Garboard plank
ván lát dải vỏ cong giang, tấm ván thành tàu, -
Garboard plate
tấm dải công gang, -
Garboard strake
đường ván sống tàu, -
Garboil
/ ´ga:bɔil /, danh từ, tình trạng rối loạn, -
Garcon
Danh từ: người hầu bàn ở tiệm ăn, -
Garda
Danh từ, số nhiều gardai: cảnh sát airơlân, -
Garden
/ 'gɑ:dn /, Danh từ: vườn, ( số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, Nội... -
Garden-bed
/ 'gɑ:dnbed /, Danh từ: luống hoa, -
Garden-engine
Danh từ: Ống vòi nước tưới vườn, -
Garden-frame
/ 'gɑ:dnfreim /, Danh từ: cái giàn (trồng cây leo), -
Garden-husbandry
Danh từ: nghề làm vườn, -
Garden-manger
chạn thức ăn, -
Garden-party
/ 'gɑ:dn,pɑ:ti /, Danh từ: buổi chiêu đãi ở trong vườn, -
Garden-pot
Danh từ: bình tưới cây trong vườn, -
Garden-pump
Danh từ: bơm tưới vườn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.