Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grit chamber

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

buồng lọc sạn

Giải thích EN: A cell that is designed to remove sand, gravel, or other heavy solids having declining velocities or specific gravities substantially greater than those of the organic solids in waste- water; a small type of detritus tank.Giải thích VN: Một ngăn nhỏ được thiết kế để loại bỏ cát, sỏi hoặc các chất rắn nặng khác làm giảm vận tốc hoặc có trọng lượng riêng về cơ bản là lớn hơn các chất rắn hữu cơ trong nước thải, một dạng thùng lọc hạt vụn loại nhỏ.

Kỹ thuật chung

bể lắng cát
hố lắng cát

Xem thêm các từ khác

  • Grit mill tube

    Địa chất: máy nghiền mịn,
  • Grit spreader

    máy rải đá, máy rải sỏi,
  • Grits

    / grits /, Danh từ số nhiều: yến mạch lứt (chưa giã kỹ), bột yến mạch thô,
  • Gritstone

    cát kết hạt khô, Danh từ: (địa lý,địa chất) cát kết hạt thô,
  • Gritter

    / ´gritə /, Hóa học & vật liệu: sạn, Xây dựng: máy rải cát,...
  • Gritter spreader

    máy dải cát sỏi,
  • Grittiners

    á cát,
  • Grittiness

    / ´gritinis /, danh từ, tình trạng có sạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính cứng cỏi, tính bạo dạn, tính gan góc,
  • Gritting

    rải cát, sạn,
  • Gritting material

    Địa chất: cát thô, sỏi nhỏ, cát kết hạt to,
  • Gritty

    / ´griti /, Tính từ: có sạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc, Kinh...
  • Gritty soil

    đất cát thô, đất hạt thô,
  • Gritty texture

    cấu trúc có cát,
  • Grizz level

    cỡ ngang mặt sàng, mức ngang mặt sàng,
  • Grizzle

    / grizl /, Nội động từ: (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con), Xây...
  • Grizzled

    / ´grizld /, Tính từ: hoa râm (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, grizzly...
  • Grizzly

    / ´grizli /, Tính từ: nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè, Danh từ:...
  • Grizzly (grisly)

    máy sàng có dây đai,
  • Grizzly bar

    Địa chất: ghi (thanh, que) sàng song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top