- Từ điển Anh - Việt
Gulfining
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
phương pháp Gulfining
Giải thích EN: A catalytic hydrogen-treating method used for the removal of sulfur from fuel oils and distillates to improve color, carbon residue, and stability.Giải thích VN: Một phương pháp xử lý dùng hydro làm xúc tác dùng để tách sulfur ra khỏi các loại dầu đốt nhằm nâng cao màu sắc, độ ổn định và giảm các bon .
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gulfstream drift
dòng gulfstream, -
Gulfy
Tính từ: có vực thẳm; có xoáy nước, -
Gull
/ gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ... -
Gull-catcher
Danh từ: kẻ lừa bịp những người khờ khạo, -
Gull-wing door
cửa mở đứng, cửa mở lên, -
Guller
Danh từ: kẻ lừa bịp, -
Gullery
Danh từ: sự lừa bịp, -
Gullet
/ ´gʌlit /, Danh từ: thực quản, cổ họng, (từ cổ,nghĩa cổ) eo, lạch (sông, biển), (từ cổ,nghĩa... -
Gullet raisin
sự tách ống thực quản, -
Gullian-barrð syndrome
hội chứng guillain - barré, một bệnh của các dây thần kinh ngoại vi gây tê và yếu các chi., -
Gullibility
/ ¸gʌli´biliti /, danh từ, tính khờ dại, tính cả tin, -
Gullible
/ ´gʌlibl /, Tính từ: dễ bị lừa, dễ mắc lừa; khờ dại, cả tin, Từ... -
Gullibly
Phó từ: khờ dại, cả tin, -
Gulliotine
dao cắt amiđan, dao hình quai và có một lưỡi dao chuyển động, -
Gulls
, -
Gully
/ ´gʌli /, Danh từ: con dao to, rãnh (do nước xói mòn); máng, mương, Ngoại... -
Gully-drain
rãnh thoát nước, Danh từ: rãnh thoát nước, -
Gully-hole
lỗ (cống) thoát nuớc, Danh từ: lỗ cống thoát nước, -
Gully Erosion
sự xói mòn mương máng, sự xâm thực nghiêm trọng trong đó kênh rãnh bị cắt sâu hơn 30cm (1 foot). nói chung, mương máng là... -
Gully basin
phễu thu nước máng, vũng mương xói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.