- Từ điển Anh - Việt
Residue
Nghe phát âmMục lục |
/´rezi¸dju:/
Thông dụng
Danh từ
Phần còn lại, cái còn lại; cặn; bã
Phần tài sản còn lại (sau khi đã thanh toán xong nợ nần..)
(toán học) thặng dư
(hoá học) bã, chất lắng (sau khi đốt, bay hơi)
Chuyên ngành
Toán & tin
thặng dư, phần dư, phần còn lại, phần thừa dư
Xây dựng
dư [phần dư]
Cơ - Điện tử
Phần còn lại, số dư, chất lắng, cặn
Hóa học & vật liệu
chất bã
Giải thích EN: Something that is left over; specific uses include: any original material remaining after a chemical process or reaction is compl.
Giải thích VN: Chất được giữ lại, cụ thể là bất kỳ nguyên liệu nào còn lại sau quá trình hóa học hoặc phản ứng hóa học kết thúc.
phần bã
phần cặn
- straight-run residue
- phần cặn cất trực tiếp
- vis-brocken residue
- phần cặn giảm nhớt
phần lắng
Kỹ thuật chung
chất kết tủa
còn thừa
bã
phần còn lại
- noncombustible residue
- phần còn lại không cháy
- residue on sieve
- phần còn lại trên sàng
- sieve residue
- phần còn lại trên sàng
phần dư
- ballast residue
- phần dư lớp đá dăm
- residue arithmetic
- số học phần dư
- residue check
- sự kiểm tra phần dư
- residue refining process
- quá trình tinh lọc phần dư (lọc dầu)
phần sót lại
số dư
tàn tích
Kinh tế
cặn bã
giá trị còn lại
phần còn lại
phần tài sản còn lại
phế thải
- packing plant residue
- phế thải thịt (không dùng được khi chế biến gia súc)
- saccharified residue
- phế thải sản xuất đường
tài sả thừa kế còn lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balance , debris , dregs , dross , excess , extra , garbage , heel , junk , leavings , leftovers , orts , parings , remainder , remains , remnant , residual , residuum , rest , scourings , scraps , scum , sewage , shavings , silt , slag , surplus , trash , leftover , ash , ashes , cinder , foots , grounds , lees , relics , sediment , sludge , soot , waste
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Residue-class ring
vành các khớp thặng dư, -
Residue arithmetic
số học phần dư, -
Residue at a pole
thặng dư tại một điểm cực, -
Residue check
kiểm tra môđun n, kiểm tra thặng dư, sự kiểm tra phần dư, -
Residue derived energy
năng lượng còn thừa, -
Residue gas
khí bã (dầu mỏ), khí dư, -
Residue oil
dầu cặn, -
Residue on sieve
phần còn lại trên sàng, -
Residue refining process
quá trình tinh lọc phần dư (lọc dầu), -
Residue series
chuỗi thặng dư, chuỗi còn lại, -
Residue sieve
còn lại sàng, -
Residue signal
tín hiệu còn dư sót, -
Residue stress
ứng suất còn dư, -
Residue tar
bi-tum bã, -
Residue theorem
định lý thặng dư, -
Residues
bã, -
Residuum
/ ri´zidjuəm /, Danh từ, số nhiều .residua: phần còn lại, (hoá học) bã (sau khi đốt, cho bay hơi),... -
Residuum grease
dầu bôi trơn nặng, -
Resign
/ rɪzaɪn /, Động từ: từ chức, xin thôi việc, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, Kinh... -
Resignation
/ ¸rezig´neiʃən /, Danh từ: sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.