- Từ điển Anh - Việt
Harangue
Nghe phát âmMục lục |
/hə´ræη/
Thông dụng
Danh từ
Bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị)
Lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng)
Động từ
Diễn thuyết
Kêu gọi, hô hào (trước đám đông)
hình thái từ
- V_ed: Harangued
- V_ing; Haranguing
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , chewing out , declamation , diatribe , discourse , exhortation , hassle , jeremiad , oration , philippic , reading out , screed , sermon , speech , spiel * , spouting , tirade , fulmination
verb
- accost , address , apostrophize , buttonhole * , chew out * , declaim , exhort , get on a soapbox , go on about , hold forth , orate , perorate , rant , rave , soapbox , spiel * , spout , stump , talk to , yell at , mouth , diatribe , hassle , jeremiad , lecture , oration , scolding , screed , sermon , speech , spiel , tirade
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Haranguer
người diễn thuyết, người hô hào, -
Harara
bệnh harara, -
Haras
Danh từ: trại ngựa giống, -
Harass
/ ´hærəs /, Ngoại động từ: gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối,... -
Harassed
, -
Harassment
/ 'hærəsmənt /, danh từ, sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối (quân địch), Từ... -
Harbinger
/ ´ha:bindʒə /, Danh từ: người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới), (sử học) người... -
Harbo(u)r rules
quy tắc cảng, quy chế cảng, -
Harbo(u)r signals
tín hiệu cảng, -
Harbolite
hacbolit, -
Harbor
/ ´ha:bə /, như harbour, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bến cảng, bến... -
Harbor boat
tàu lai dắt trong cảng, -
Harbor craft practice
quy chế sử dụng tàu thuyền của cảng, -
Harbor cran
phương tiện kéo ở cảng, -
Harbor dues
cảng phí, thuế cảng, -
Harbor engineering
kỹ thuật cầu cảng, -
Harbor entrance control point
trạm thường trực cửa vào cảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.