- Từ điển Anh - Việt
Harbinger
Nghe phát âmMục lục |
/´ha:bindʒə/
Thông dụng
Danh từ
Người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)
(sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá)
Ngoại động từ
Báo hiệu, báo trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- augury , forerunner , foretoken , herald , messenger , omen , portent , precursor , sign , signal , foreshadower , presager , angel , indication , presage , shelter , symbol , usher
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harbo(u)r rules
quy tắc cảng, quy chế cảng, -
Harbo(u)r signals
tín hiệu cảng, -
Harbolite
hacbolit, -
Harbor
/ ´ha:bə /, như harbour, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bến cảng, bến... -
Harbor boat
tàu lai dắt trong cảng, -
Harbor craft practice
quy chế sử dụng tàu thuyền của cảng, -
Harbor cran
phương tiện kéo ở cảng, -
Harbor dues
cảng phí, thuế cảng, -
Harbor engineering
kỹ thuật cầu cảng, -
Harbor entrance control point
trạm thường trực cửa vào cảng, -
Harbor ferry
phà bến cảng, -
Harbor guidance system
hệ thống điều khiển tàu vào cảng (ở trên bờ), -
Harbor line
giới hạn cảng, -
Harbor master
giám đốc cảng, -
Harbor master's office
văn phòng giám đốc cảng, -
Harbor office
văn phòng cảng, văn phòng bến, -
Harbor oscillation
sóng lừng ở cảng, sóng cộng hưởng ở cảng, -
Harbor painter
dây néo ngắn ở mũi tàu, dây chằng cạnh (cột buồm), -
Harbor pilot
hoa tiêu cảng, -
Harbor pilotage
sự dẫn tàu ra vào cảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.