Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precursor

Mục lục

/pri´kə:sə/

Thông dụng

Danh từ

Người (vật) đến báo trước, điềm báo trước
Tiền thân (máy móc, sáng kiến sau này còn được phát triển xa hơn nữa)
the first telephone was the precursor of modern communications networks
chiếc máy điện thoại đầu tiên là tiền thân của các hệ thống thống truyền thông hiện đại sau này

Chuyên ngành

Kinh tế

chất tiền mùi vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
forerunner , harbinger , herald , messenger , outrider , usher , vanguard , ancestor , antecedent , antecessor , forebear , foregoer , original , originator , parent , pioneer , predecessor , prototype , foreshadower , presager , progenitor , trailblazer

Xem thêm các từ khác

  • Precursor pollutant

    tiền chất gây ô nhiễm,
  • Precursor substance

    tiền chất, tiền thể,
  • Precursory

    / pri´kə:səri /, Tính từ: ( + of ) báo trước, mở đầu, để giới thiệu,
  • Precursory cartilage

    sụn tạm thời,
  • Precursory symptom

    triệu chứng báo hiệu,
  • Precut lumber

    gỗ xẻ, gỗ xẻ,
  • Precystic

    Tính từ: trước giai đoạn kết kén,
  • Precystic stage

    giai đoạn tiền kén,
  • Predacean

    Danh từ: Động vật ăn thịt,
  • Predaceous

    Tính từ: (động vật học) ăn thịt, thuộc loài vật ăn thịt, predaceous instincts, những bản năng...
  • Predacious

    / pri´deiʃəs /, Tính từ:,
  • Predacity

    / pri´dæsity /, danh từ, tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật),
  • Predal

    Tính từ:,
  • Predate

    Ngoại động từ: Đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...), Nghĩa...
  • Predation

    / pri´deiʃən /, Danh từ: sự ăn thịt, lối sống ăn thịt (động vật),
  • Predation pressure

    Danh từ: Áp lực của động vật ăn thịt tới môi trường,
  • Predatism

    Danh từ: hiện tượng ăn thịt, tính ăn thịt,
  • Predator

    / 'predətə /, Danh từ: dã thú, động vật ăn thịt, người lợi dụng người khác (nhất là về...
  • Predatoriness

    / ´predətərinis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top