- Từ điển Anh - Việt
Hex
Nghe phát âmMục lục |
/heks/
Thông dụng
Động từ
Làm ma thuật, bỏ bùa mê
Danh từ
Bùa ma thuật
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình lục giác
hình sáu cạnh
hình sáu góc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abracadabra * , allure , bewitching , bewitchment , charm , conjuration , double whammy , enchantment , evil eye , hexing , hocus-pocus * , jinx , magic , magic spell , mumbo jumbo * , sorcery , voodoo * , whammy * , curse , hoodoo , bewitch , spell , voodoo , whammy
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hex(agon) nut
đai ốc sáu cạnh, -
Hex bolt
bulông đầu lục giác, bulông (đầu) sáu cạnh, bulông đầu sáu cạnh, -
Hex bubble cap tray
đĩa chóp xục khí hình sáu cạnh, -
Hex head
đầu lục giác, đầu sáu cạnh, -
Hex nut
đai ốc sáu cạnh, -
Hex socket
ổ cắm lục giác, ổ cắm sáu cạnh, -
Hexa
(hexa-) prefíx sáu., -
Hexa-partite vault
mái cong có 6 sườn, -
Hexa (hexa-)
tiền tố sáu, -
Hexabasic
sáu chức, -
Hexacanth
sán móc, ấu trùng, -
Hexacanth embryo
phôi sán móc, -
Hexachloroethane
Danh từ: hợp chất hoá học độc, hoá chất độc (dùng làm bom khói), -
Hexachlorophane
chất tẩy trùng tương tự như phenol . có thể gây độc khi hấp thu vào da, -
Hexachord
Danh từ: (âm nhạc) chuỗi sáu âm, -
Hexachromia
lục sắc (không phân biệt được màu chàm ở bảng màu quang phổ), lục sắc, không phân biệt được màu chàm ở bảng màu... -
Hexacontane
c60h122, -
Hexacosane
c26h54, -
Hexacosene
c26h52, -
Hexad
/ ´heksəd /, Danh từ: bộ sáu, nhóm sáu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.