- Từ điển Anh - Việt
Hydraulic jetting
Nghe phát âmKỹ thuật chung
vòi phun nước
Giải thích EN: The use of water jets in cleaning, for example, the interiors and exteriors of heat exchangers and boilers.Giải thích VN: Sử dụng vòi phun nước trong việc vệ sinh, ví dụ như phía bên trong và bên ngoài của những vật chao đổi nhiệt và nồi nấu ăn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydraulic jump
nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height... -
Hydraulic jump dissipater
hố giảm sức bằng nước nhảy, -
Hydraulic jump length
chiều dài bước nhảy thủy lực, -
Hydraulic jump phenomenon
hiện tượng nước nhảy, -
Hydraulic jump roller
dòng xoáy chỗ nước chảy dồn, -
Hydraulic jump stilling basin
bể tiêu năng, Địa chất: bể tiêu năng, -
Hydraulic leather
da (làm) vòng bít, -
Hydraulic levee
đê bồi, -
Hydraulic lift
thang máy thủy lực, kích thủy lực, máy nâng thủy lực, -
Hydraulic lifter
máy nâng thủy lực, -
Hydraulic lime
vôi thủy, vôi rắn trong nước, vôi rắn trong nước, vôi thủy, vôi tôi, vôi rắn trong nước, vôi thủy, hydraulic lime kiln, lò... -
Hydraulic lime kiln
lò nung vôi rắn trong nước, -
Hydraulic linkage
cấu bản lề thủy lực, -
Hydraulic liquid
công chất thủy lực, chất lỏng (làm việc) của hệ thống thủy lực, -
Hydraulic lithotripter for stone of bili
thiết bị tán sỏi mật thuỷ lực, -
Hydraulic locking
sự hãm thủy lực, sự khóa thủy lực, -
Hydraulic loss
tổn thất thủy lực, sự tổn thất thủy lực, -
Hydraulic machinery
máy móc thủy lực, thiết bị thủy lực, -
Hydraulic main
đường ống nước cao áp, -
Hydraulic manipulator
tay máy thủy lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.