- Từ điển Anh - Việt
Independent footing
Mục lục |
Xây dựng
chân cột độc lập
Giải thích EN: A structural footing that supports only a concentrated load, such as a column load. Also, ISOLATED FOOTING.Giải thích VN: Chân cột được kết cấu để chống đỡ một khối lượng tập trung, ví dị như khối lượng cột trụ. Còn gọi là: ISOLATED FOOTING.
móng độc lập
Kỹ thuật chung
móng rời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Independent from
độc lập đối với, -
Independent front suspension (IFS)
hệ thống treo trước độc lập, -
Independent functions
hàm độc lập, -
Independent gene
genđộc lập, -
Independent girder
dầm phụ, -
Independent hardware vendor (IHV)
nhà khai thác phần cứng độc lập, người bán phần cứng độc lập, nhà cung cấp phần cứng độc lập, -
Independent importer
người nhập khẩu độc lập, nhà nhập khẩu độc lập, -
Independent income
thu nhập đủ để tự lập, -
Independent increment
lượng gia độc lập, -
Independent inspection
thanh tra độc lập, -
Independent inspection certificate
giấy chứng kiểm nghiệm hàng hóa độc lập, giấy kiểm nghiệm công chứng, -
Independent intermediary
người môi giới độc lập, người trung gian độc lập, -
Independent jaw chuck
mâm cặp (có) vấu độc lập, -
Independent liability
trách nhiệm độc lập, -
Independent local heating system
hệ thống sưởi cục bộ độc lập, -
Independent logical file (ILF)
tập tin logic độc lập, -
Independent lu (logical unit)
bộ logic độc lập, đơn vị lôgic độc lập, -
Independent man
người sung túc, -
Independent means
Danh từ: thu nhập cao, thu nhập sung túc, thu nhập sung túc, -
Independent measurements
số đo không phụ thuộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.