- Từ điển Anh - Việt
Inflated
Nghe phát âmMục lục |
/in´fleitid/
Thông dụng
Tính từ
Phồng lên, được thổi phồng
Tự mãn, vênh váo
Khoa trương (văn)
(kinh tế) lạm phát
Tăng giả tạo (giá)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aggrandized , amplified , augmented , aureate , bloated , bombastic , diffuse , dilated , distended , dropsical , enlarged , euphuistic , extended , filled , flatulent , flowery , fustian , grandiloquent , grown , magnified , magniloquent , ostentatious , overblown , overestimated , pompous , pretentious , prolix , puffed , pumped up , ranting , rhapsodical , rhetorical , showy , spread , stretched , surcharged , swollen , tumescent , tumid , turgid , verbose , windy , wordy , blown , blown up , declamatory , exaggerated , incrassate , overloaded , plethoric , portentous , turgescent , tympanic , tympanitic
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inflated bridge
cầu thổi phồng, -
Inflated cost
phí tốn kê thêm (không có thật), -
Inflated currency
đồng tiền lạm phát, -
Inflated structure
kết cấu thổi phồng, -
Inflatee
người chịu thiệt hại vì lạm phát, -
Inflation
bre & name / ɪn'fleɪʃn /, Danh từ: sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng,... -
Inflation differential
chênh lệch lạm phát, -
Inflation factor excluded
đã loại bỏ nhân tố lạm phát, -
Inflation factor included
chưa loại bỏ nhân tố lạm phát, -
Inflation of the currency
sự lạm phát tiền tệ, -
Inflation phobia
chứng sợ lạm phát, -
Inflation policy
chính sách lạm phát, -
Inflation pressure
áp suất lốp (vỏ), áp lực thổi phồng, -
Inflation rate
tỉ lệ lạm phát, tỷ lệ lạm phát, -
Inflation risk
rủi ro do lạm phát, -
Inflation spiral
vòng xoáy lạm phát, -
Inflation subsidy
trợ cấp lạm phát, -
Inflation tax
thuế lạm phát, -
Inflationary
/ in´fleiʃənəri /, Tính từ: (thuộc) lạm phát; gây lạm phát, Kinh tế:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.