- Từ điển Anh - Việt
Knife edge
Mục lục |
Cơ khí & công trình
tựa sắc
Kỹ thuật chung
cạnh sắc
- knife-edge straight
- thước có cạnh sắc
dao tựa
lưỡi dao
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
lưỡi dao (của cân)
lưỡi dao (của cần)
Kinh tế
sự tăng trưởng mong manh
tăng trưởng mong manh
Cơ - Điện tử
Dao tựa, lưỡi sắc, cạnh sắc
Xây dựng
lưỡi dao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Knife edge bearing
dao tựa, -
Knife edge file
giũa mịn dẹt ba cạnh, giũa hình lưỡi dao, -
Knife edge of balance beam resting in agate
lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não, -
Knife edge straight edge
lưỡi dao thẳng, lưỡi dao tựa, -
Knife edge switch
công tắc lưỡi dao, -
Knife file
giũa hình lưỡi dao, -
Knife grinder
dụng cụ mài dao, -
Knife handle surgical for mirror surgery
cán dao mổ, -
Knife holder
giá dao, -
Knife of ice apron
dao cắt tấm chắn băng, lưỡi cắt băng, -
Knife pleat
Danh từ: nếp gấp nhỏ, nếp gấp do dao, đường gấp ngược, nếp gấp ngược, -
Knife shaft
trục dao, -
Knife sharpener
dụng cụ mài dao, -
Knife spreading
sự dàn trải bằng dao, -
Knife sterilizer
thiết bị tiệt trùng dao, -
Knife switch
dao ngắt điện, bộ cắt điện kiểu dao, cầu dao (hạ áp), cầu dao, -
Knife switch and meters tank
hòm công tơ và cầu dao, -
Knigh-errant
Danh từ: chàng hiệp sĩ giang hồ, (nghĩa bóng) người hào hiệp viễn vông (như) Đông-ky-sốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.