- Từ điển Anh - Việt
Laser glass
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
thủy tinh laze
Giải thích EN: The glass used in lasers, either as a passive material for lenses, windows, and substrates for optical thin film coatings or as an active material for oscillators, amplifiers, and Faraday rotators and isolators.Giải thích VN: Thủy tinh dùng trong máy phát tia laze, hoặc là chất thụ động cho thấu kính, cửa sổ và chất nền cho lớp phủ của phim mỏng quang học hoặc làm các chất hoạt động cho máy hiện sóng, máy khuyếch đại, và máy quay cách ly Faraday.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Laser guidance
sự dẫn hướng bằng laze, -
Laser head
đầu laze, -
Laser illumination
sự chiếu laser, sự chiếu sáng bằng laze, -
Laser induced polarization
phân cực do tia laze, -
Laser interferometer
giao thoa kế laze, -
Laser interferometry
đo giao thoa laze, sự đo giao thoa laze, -
Laser intrusion detector
máy phát hiện xâm nhập bằng laze, -
Laser lathe
tiện bằng laser, -
Laser levelling
đo cao độ bằng laze, đo độ cao bằng laze, -
Laser line
vạch tia laze, -
Laser machining
sự gia công bằng laze, -
Laser measuring instrument
dụng cụ đo laze, -
Laser medium
phương tiện laze, phương tiện quang laze, -
Laser melting
sự nung chảy bằng laze, -
Laser memory
bộ nhớ laze, -
Laser microscope
kính hiển vi la-de, -
Laser monitoring system
hệ giám kiểm bằng laze, hệ kiểm tra bằng laze, -
Laser optic card
thẻ quang laze, -
Laser optic disc
đĩa quang laze, -
Laser optic disk
đĩa quang laze,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.