- Từ điển Anh - Việt
Liaison
Nghe phát âmMục lục |
/li'eizn/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) liên lạc
Quan hệ bất chính (nam nữ)
(ngôn ngữ học) sự nối vần
Chuyên ngành
Xây dựng
sự liên hệ, sự liên kết
Kỹ thuật chung
sự liên kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- communication , connection , contact , fixer , hookup , in , interchange , interface , intermediary , link , amour , encounter , entanglement , fling , illicit romance , interlude , intrigue , romance , affair , bond , mediator , relationship
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liaison and protocol branch
ban liên lạc và lễ tân, -
Liaison man
nhân viên liên lạc, -
Liana
/ li´a:nə /, Danh từ: (thực vật học) dây leo, -
Liane
Danh từ:, -
Lianoid
Tính từ: dạng dây leo, -
Liapunov direct method
phương pháp trực tiếp liapunov, -
Liapunov exponents
các số mũ liapunov, -
Liar
/ ´laiə /, Danh từ: kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu,... -
Lias
/ ´laiəs /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bậc liat, -
Lias lime
vôi lias, -
Liase
, -
Liassic
Tính từ: (thuộc) bậc liat, -
Liassis
thống lias, -
Lib
Danh từ: (thông tục) sự giải phóng, sự phóng thích, -
Lib lab
Tính từ: gồm cả đảng lao động và đảng tự do, -
Libation
/ lai´beiʃən /, Danh từ: sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu, (hàng hải)... -
Libational
Tính từ: (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộc) lễ rượu, -
Libationary
như libational, -
Libber
Danh từ: người đòi giải phóng cho cái gì, người chủ trương mang lại tự do cho cái gì, a political... -
Libel
/ ´laibl /, Danh từ: lời phỉ báng, sự phỉ báng, (pháp lý) tội phỉ báng, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.