- Từ điển Anh - Việt
Look box
Nghe phát âmMục lục |
Hóa học & vật liệu
buồng quan sát
Đo lường & điều khiển
ống đo nước
Giải thích EN: A strong glass tube or panel coupled to a pipe or process vessel, to show the level, stability, color, or quality of a process stream. Also, GAUGE GLASS, SIGHT GLASS, LIQUID LEVEL GAUGE.Giải thích VN: Là một loại ống thủy tinh được nối với một cái ống hay bình để đo độ ổn định,màu hay chất lượng trong quá trình xử lý vật liệu. Loại ống này còn được gọi là ống đo nước, hay kính ngắm hay máy đo lượng nước.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Look filling lateral
hành lang xả nước bên hông, -
Look of Document
hình thức của tài liệu, -
Look out tower
tháp quan sát, tháp quan trắc, -
Look sharp
Thành Ngữ:, look sharp, nhanh, mau, vội -
Look slippy!
Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên -
Look through
sự xem xét, -
Look up
tìm kiếm, tra cứu, Kinh tế: phát đạt, tăng lên, tốt lên, trở nên tốt hơn, Từ... -
Lookdown
sự trông coi, -
Looked
, -
Looker
/ ´lukə /, Danh từ: người nhìn, người xem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ( (cũng)... -
Looker-on
/ ´lukə¸ɔn /, danh từ, số nhiều .lookers-on, Từ đồng nghĩa: noun, ' luk”z'˜n, người xem, người... -
Lookers-on see most of the game
Thành Ngữ:, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài... -
Looking
, -
Looking-for
Danh từ: sự tìm kiếm, sự mong đợi, sự hy vọng, -
Looking-glass
/ ´lukiη¸gla:s /, Danh từ: gương soi, -
Looking-in effect
hiệu ứng khóa chặt cửa, -
Looking glass
gương soi, -
Looking in effect
hiện ứng khóa chặt cửa, -
Looking up (a word in a dictionary)
tìm kiếm, truy tìm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.