- Từ điển Anh - Việt
Metering pin
Mục lục |
Xây dựng
chốt định cỡ
Kỹ thuật chung
ống đo
Giải thích EN: A valve plunger that measures and controls the rate of flow of a gas or liquid, as in the carburetor of an internal-combustion engine. Also, metering rod.Giải thích VN: Một pittông có van đo và điều chỉnh vận tốc của dòng chảy khí hay chất lỏng, như trong bộ chế hòa khí của một động cơ đốt trong. Còn gọi là: metering rod.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Metering port
lỗ định lượng, -
Metering pulses
các xung đo, -
Metering pump
bơm định lượng, bơm đo, máy bơm định lượng, máy bơm định lượng, bơm định lượng, bơm theo liều lượng, piston type... -
Metering rate
tốc độ đo, -
Metering system
hệ thống đo, -
Metering unit
bộ phận định lượng xăng, -
Metering valve
van phân phối (phanh), van định lượng, -
Meterograph
khí tượng kế, -
Meters
, -
Meters and bounds
những giới hạn của quyền sở hữu, -
Meters tank
hòm công tơ, knife switch and meters tank, hòm công tơ và cầu dao -
Metes and bounds
những giới hạn của quyền sở hữu, -
Metestrus
(thời kỳ) hậu động dục, -
Methacrylate
metacrylat, -
Methacrylic
metacrylic, -
Methacrylic ester
este metacrilic, -
Methadon
một loại thuốc giảm đau gây ngủ mạnh ., -
Methadone
Danh từ: thuốc ngủ gây tê (thay cho morphin hoặc heroin), -
Methaemalbumin
phức hợp hóa học, -
Methaemoglobin
chất tạo thành khi nguyên tử sắt của sắc tố hemoglobin bị ôxi hóa tứ sắt ii sang sắt iii,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.