- Từ điển Anh - Việt
Nitinol
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
hợp kim loại nitinol
Giải thích EN: Any of a group of shape-memory alloys that are intermetallic compounds of nickel and titanium, having good fatigue properties.Giải thích VN: Các nhóm hợp kim trong bộ nhớ bán dẫn là hỗn hợp của niken cà titan có các tính chất giống kim loại có các tính chịu mỏi tốt.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nitly
Tính từ: lắm trứng chấy/trứng rận, -
Nitometer-luxmeter
nit-lux kế, -
Niton
Danh từ: (hoá học) rađon, -
Nitosyl
nitroxyl, -
Nitragin
nitragin, -
Nitramine
nitramin, -
Nitrate
/ ´naitreit /, Danh từ: (hoá học) nitrat, Nội động từ: (hoá học)... -
Nitrate base
nền nitrat, -
Nitrate bouillon
canh thang kali nitrat, -
Nitratebouillon
canh thang kali nitrat, -
Nitrated cellulose
colođion, -
Nitrated steel
thép thấm nitơ, -
Nitration
/ nai´treiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự nitro hoá, Cơ - Điện tử:... -
Nitration grade benzene
benzen nitro hóa, -
Nitrazepam
loại thuốc ngủ dùng để chữamất ngủ và rối loạn giấc ngủ., -
Nitre
/ ´naitə /, Danh từ: (hoá học) kali nitrat, Kỹ thuật chung: diêm tiêu,... -
Nitremia
chứng tăng nitơ - huyết, -
Nitric
/ ´naitrik /, Tính từ: (hoá học) nitric, Y học: thuộc nitơ (hóa trị... -
Nitric-acid test
sự thử với axit nitric, -
Nitric Oxide
oxit nitric (no), khí được tạo thành bởi quy trình đốt cháy ở nhiệt độ cao và áp suất lớn trong động cơ đốt trong; dưới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.