Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oblo-type joint corner halving of logs

Xây dựng

mộng oblo (mộng góc của gỗ súc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oblo-type joint with secret tenon

    mộng cho oblo có chốt chìm,
  • Oblo-type jointing of logs

    sự liên kết mộng oblo,
  • Oblong

    / 'ɔblɔɳ /, Tính từ: có hình thuôn, có hình chữ nhật, Danh từ: hình...
  • Oblong ellipsoid

    elipsoit dài,
  • Oblong tin

    hộp hình elip,
  • Oblongatal

    thuộc hành tủy, hành não,
  • Oblongish

    / 'ɔblɔηgi∫ /, Tính từ: hơi thuôn,
  • Oblongly

    / 'ɔblɔηli /, Phó từ: có hình thuôn; có hình chữ nhật,
  • Obloquy

    / 'ɔbləkwi /, Danh từ: sự lăng nhục, sự nói xấu, tình trạng bị nói xấu; tình trạng mang tai...
  • Obmutescence

    / ,ɔbmju:'tesəns /, Danh từ: sự lầm lì im lặng, Y học: mất tiếng,...
  • Obmutescent

    / ,ɔbmju:'tesənt /, tính từ, lầm lì im lặng,
  • Obnoxious

    / əb'nɔkʃəs /, Tính từ: rất khó chịu, đáng ghét, ghê tởm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) độc,
  • Obnoxiously

    / əb'nɔk∫əsli /, Phó từ: một cách kinh tởm, obnoxiously drunk, say một cách đáng kinh tởm
  • Obnoxiousness

    / əb'nɔk∫əsnis /, danh từ, tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm, tính chất độc hại,
  • Obnubilate

    / ɔb'nju:bileit /, ngoại động từ, che mờ (tâm trí), làm u ám, Ám ảnh,
  • Obnubilation

    / ɔb¸nju:bi´leiʃən /, danh từ, sự che mờ, sự u ám, sự ám ảnh,
  • Oboe

    / 'əʊbəʊ /, Danh từ: (âm nhạc) kèn ô-boa,
  • Oboist

    / 'əʊbəʊist /, danh từ, (âm nhạc) người thổi kèn ô-boa,
  • Obol

    / 'ɔbɔl /, Danh từ: Đồng ôbôn (tiền cổ hy-lạp),
  • Obovate

    / ɔ'bouveit /, Tính từ: (thực vật, lá) dạng trứng ngược (đầu nhỏ ở phía cuống lá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top