- Từ điển Anh - Việt
Occlude
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔklu:d/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...)
(hoá học) hút giữ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hút giữ
hấp lưu
Kỹ thuật chung
bịt
bít kín
đóng lại
hấp thụ
Kinh tế
bịt
đút nút
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- choke , clog , close , close out , congest , curb , fill , hinder , impede , leave out , lock out , obstruct , plug , seal , shut , stopper , stop up , throttle , absorb , block , prevent
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Occluded
/ ə´klu:d id /, bị hấp lưu, bị hút giữ, được bít kín, -
Occluded front
fron hấp lưu, -
Occluded gas
khí bít kín, -
Occludent
/ 'ɔklu:dnt /, tính từ, bị bít lại, bị bế tắt, -
Occluding frame
giá khớp, -
Occlusal
mặt cắn, -
Occlusal balancing surface
mặt nhai của phía cân bằng, -
Occlusal balanening surface
mặt nhai của phía cân bằng, -
Occlusal contact
tiếp xúc mặt nhai, -
Occlusal force
lực khớp cắn, -
Occlusal harmony
(sự) hài hoà khớp cắn, -
Occlusal load
tải mặt nhai, trọng tải mặt nhai, -
Occlusal plane
mặt phẵng cắn, -
Occlusal pressure
áp suất cắn, -
Occlusal rim
bờ cắn, -
Occlusal surface
mặt cắn, -
Occlusal working surface
mặt nhai của phía nhai, -
Occlusion
/ ɔ'klu:ʒn /, Danh từ: sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít, (hoá... -
Occlusion curve
đường cong khớp cắn, -
Occlusion rim
gốisáp cắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.