- Từ điển Anh - Việt
Bode
Nghe phát âmMục lục |
/boud/
Thông dụng
Động từ
Báo trước
Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bide
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augur , forecast , forerun , foreshadow , foretell , foretoken , portend , prefigure , presage , prognosticate , betoken , forebode , foreshow , herald , indicate , message , offer , omen , predict , signify , stop
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bode diagram
biểu đồ bode, biểu đồ tiệm cận, -
Bode plot
biểu đồ bode, biểu đồ tiệm cận, -
Bodeful
Tính từ: báo điềm gở; gở, -
Bodega
/ bɔ´di:gə /, Danh từ: cửa hàng rượu vang, -
Bodement
Danh từ: Điềm báo trước, -
Bodge
/ ´bɔdʒ /, Ô tô: sự sửa chữa tạm thời, chắp vá, sửa chữa vội vã, -
Bodgie
/ ´bɔdʒi /, danh từ, (từ úc) thanh niên bất trị (đặc biệt những năm 1950), -
Bodhisattva
Danh từ, cũng boddhisattva: bồ tát, -
Bodice
/ ´bɔdis /, Danh từ: vạt trên của áo dài nữ, Áo lót, -
Bodied
/ ´bɔdid /, tính từ, có thân thể (dùng trong tính từ ghép), able-bodied, có thân thể khoẻ mạnh; đủ sức khoẻ để làm nghĩa... -
Bodied oil
dầu sơn, dầu trùng hợp, -
Bodies
, -
Bodiless
/ ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Bodily
/ ´bɔdili /, Tính từ: (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, Phó từ:... -
Bodily injury insurance
bảo hiểm thương hại nhân thân, -
Boding
/ ´boudiη /, danh từ, Điềm, triệu, linh tính, -
Bodkin
/ ´bɔdkin /, Danh từ: cái xỏ dây, cái xỏ băng vải, cái cặp tóc, dao găm, người bị ép vào giữa... -
Body
/ 'bodi /, Danh từ: thân thể, thể xác, thân hình, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...),... -
Body-blow
Danh từ: (quyền anh) cú đấm vào thân người, sự thất vọng, sự thất bại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.