- Từ điển Anh - Việt
Ornamental
Nghe phát âmMục lục |
/¸ɔ:nə´mentl/
Thông dụng
Tính từ
Có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
- ornamental rings
- những chiếc nhẫn trang sức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , adorning , attractive , beautiful , beautifying , decking , decorating , delicate , dressy , elaborate , embellishing , enhancing , exquisite , fancy , festooned , florid , for show , furbishing , garnishing , heightening , luxurious , ornate , setting off , showy , chichi , decorative , elegant , frilly , rococo
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ornamental border
viền trang trí, -
Ornamental brick
gạch trang trí, -
Ornamental brickwork
khối xây gạch trang trí, -
Ornamental castings
sản phẩm đúc trang trí, -
Ornamental composition
sự bố cục trang trí, -
Ornamental concrete
bê tông trang trí, -
Ornamental enamel
men trang trí, -
Ornamental fish
Danh từ: cá cảnh, -
Ornamental flower bed
bồn hoa trang trí, -
Ornamental gable
trán tường trang trí, -
Ornamental glass
thủy tinh trang trí, kính trang trí, -
Ornamental painting
sơn vẽ tranh tường, sơn trang trí, -
Ornamental panel
panô trang trí, -
Ornamental parapet
lan can trang trí, -
Ornamental plant
cây cảnh, -
Ornamental plate
tấm trang trí, -
Ornamental rule
filê trang trí, -
Ornamental stained glass window
vách kính (có) hình vẽ, -
Ornamental stucco
lớp trát trang trí, -
Ornamental tile
ngói trang trí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.