- Từ điển Anh - Việt
Beautify
Nghe phát âmMục lục |
/´bju:ti¸fai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đẹp, tô điểm
hình thái từ
- V_ing : beautifying
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adorn , array , bedeck , deck , decorate , dress up , embellish , enhance , garnish , gild , glamorize , grace , improve , make up , ornament , prettify , set off , trim , prune
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beauty
/ 'bju:ti /, Danh từ: vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp,... -
Beauty-parlour
như beauty salon, -
Beauty-sleep
/ bjuːti sli:p /, Danh từ: giấc ngủ sớm (trước nửa đêm), -
Beauty advertisements
quảng cáo mỹ phẩm, -
Beauty contest
danh từ, cuộc thi sắc đẹp, cuộc thi hoa hậu, -
Beauty is only skin deep
Thành Ngữ:, beauty is only skin deep, nhan sắc chỉ là bề ngoài -
Beauty parlour
thẩm mỹ viện, -
Beauty queen
danh từ, hoa hậu, -
Beauty salon
Danh từ: thẩm mỹ viện, Xây dựng: thẩm mỹ viện, -
Beauty spot
Danh từ: nốt ruồi ở mặt, thắng cảnh, cảnh đẹp, thắng cảnh chùa hương, Kỹ... -
Beaux esprits
Danh từ số nhiều: người khôn ngoan, sắc sảo, -
Beaver
/ 'bi:və /, Danh từ: (động vật học) con hải ly, bộ lông hải ly, mũ làm bằng lông hải ly, lưỡi... -
Beaver-type timber dam
đập gỗ có thanh xiên, -
Beaver tail
cây miết bóng đầu dẹt, -
Beaver type timber dam
đập gỗ có thanh xiên, -
Beaverboard
/ ´bi:və¸bɔ:d /, Danh từ: miếng gỗ ép nhẹ (dùng để lót trần), Xây dựng:... -
Beavertail
hiệu ứng beck, -
Bebless continuum
continum không thành mạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.