- Từ điển Anh - Việt
Florid
Nghe phát âmMục lục |
/´flɔrid/
Thông dụng
Tính từ
Đỏ ửng, hồng hào (da)
Sặc sỡ, nhiều màu sắc
Bóng bảy, hào nhoáng
Cầu kỳ, hoa mỹ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aureate , baroque , busy , decorative , embellished , euphuistic , figurative , flamboyant , flowery , fussy , garnished , grandiloquent , high-flown , luscious , magniloquent , ornamental , ornamented , ornate , overblown , pretentious , rhetorical , rich , sonorous , blowzy , flush , glowing , high-colored , pink , reddened , rubicund , sanguine , blooming , flushed , full-blooded , rosy , rococo , erubescent , flourishing , healthy , melismatic , rubescent , rubicund. red , ruddy , rufous , showy , vigorous
Từ trái nghĩa
adjective
- inelaborate , natural , plain , undecorated , unornate , pale , pallid , white
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Florid gothic
gôtic hậu kỳ, gôtic phồn thịnh, -
Floridin
floriđin, -
Floridity
/ flɔ´riditi /, danh từ, sắc hồng hào, sự sặc sỡ, sự bóng bảy, sự hào nhoáng, tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn),... -
Floridness
/ ´flɔridnis /, như floridity, -
Floriferous
/ flɔ´rifərəs /, Tính từ: có hoa, mang hoa, -
Floriform
Tính từ: hình hoa, -
Floriform cataract
đục thể thủy tinh hình hoa(hướng dương), -
Florigen
Danh từ: hocmon kích thích nở hoa, -
Florigenic
Tính từ: sinh hoa, -
Florilegium
/ ¸flɔri´li:dʒiəm /, như anthology, -
Florin
/ ´flɔrin /, Danh từ: Đồng florin (đồng hào của anh bằng 2 silinh), Đồng florin (tiền hà-lan),... -
Floripparious
Tính từ: sinh hoa, -
Florist
/ ´flɔrist /, Danh từ: người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa, -
Florist cabinet
khoang lạnh bảo quản hoa, tủ lạnh bảo quản hoa, -
Floristic
/ flɔ´ristik /, Tính từ: thuộc hoa; thuộc giới thực vật, hệ thực vật, -
Floristry
Danh từ: nghề bán hoa, -
Florous
hình thái ghép có nghĩa: có hoa, uniflorous, có một hoa, noctiflorous, có hoa ban đêm -
Florspar
như fluorite, -
Floruit
Danh từ: thuở bình sinh (của một người), -
Florula
/ ´flɔrjulə /, danh từ, số nhiều florulae, florulas, giới thực vật vùng nhỏ; khu hệ thực vật vùng nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.