- Từ điển Anh - Việt
Pamper
Nghe phát âmMục lục |
/´pæmpə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nuông chiều, làm hư
- pampered mental
- tôi tớ; kẻ bợ đỡ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cưng chiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baby , caress , cater to , coddle , cosset , dandle * , fondle , gratify , humor , indulge , mollycoddle * , overindulge , pet , please , regale , satisfy , spare the rod , spoil , spoil rotten , tickle , yield , cater , mollycoddle , cherish , cocker , cuddle , dandle , feed luxuriously , overfeed , satiate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pampered mental
Thành Ngữ:, pampered mental, tôi tớ; kẻ bợ đỡ -
Pampero
/ pæm´pɛərou /, Danh từ, số nhiều pamperoes:, gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dãy Ăng-đơ... -
Pamphlet
Danh từ: pamfơlê, sách mỏng; cuốn sách nhỏ có bìa mềm (bàn về một vấn đề thời sự...),... -
Pamphleteer
/ ¸pæmfli´tiə /, Danh từ: người viết pam-fơ-lê, người viết sách mỏng, Nội... -
Pampiniform
Tínht ừ: dạng tua cuốn, dạng tua cuốn, -
Pampiniform plexus
đám rối tĩnh mạch dạng tuacuối, đám rối tĩnh mạch hình dây leo, -
Pan
/ pæn - pɑ:n /, Danh từ: lá trầu không (để ăn trầu), miếng trầu, xoong, chảo; luợng đựng trong... -
Pan, sub assy, oil
Đáy các te (đáy chứa dầu), -
Pan-
tiền tố chỉ tất cả, mọi, -
Pan-American EDIFACT Board (PAEB)
ủy ban edifact liên mỹ, -
Pan-algebraic curve
đường phiếm đại số, -
Pan-american
Tính từ: liên mỹ, -
Pan-americanism
Danh từ: chủ nghĩa liên mỹ; thuyết liên mỹ, -
Pan-and-tilt head
đầu xoay ngang và đứng, đầu quay và nghiêng, -
Pan-asianism
Danh từ: thuyết liên á, -
Pan-broiled meat
thịt rán chảo, -
Pan-cock oil
ống ruột gà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.