- Từ điển Anh - Việt
Annuity
Nghe phát âmMục lục |
/ə'nju:iti/
Thông dụng
Danh từ
Tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán kinh tế ) niên khoản
Cơ khí & công trình
trợ cấp hàng năm
Kỹ thuật chung
niên khoản
Chứng khoán
Niên kim
Kinh tế
niên kim
- annuity assurance
- bảo hiểm niên kim
- annuity bond
- trái phiếu niên kim
- annuity certain
- niên kim kỳ hạn
- annuity certain policy
- đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
- annuity due
- niên kim nộp ngay
- annuity dues
- niên kim đầu kỳ
- annuity dues
- niên kim trả ngay
- annuity in perpetuity
- niên kim vĩnh cửu
- annuity insurance
- bảo hiểm niên kim
- annuity method
- phương pháp niên kim
- annuity table
- bản niên kim
- annuity trust account
- tài khoản tín thác niên kim
- annuity-certain policy
- đơn bảo hiểm niên kim cố định
- cash-refund annuity
- niên kim hoàn trả
- certain annuity (terminable)
- niên kim xác định (niên kim kỳ hạn)
- contingent annuity
- niên kim tùy thuộc
- contingent annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim tùy thuộc
- deferred annuity
- niên kim trả sau
- deferred annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim trả sau
- deferred payment annuity
- niên kim trả sau
- fixed annuity
- niên kim cố định
- government annuity
- niên kim chính phủ
- group annuity
- niên kim đoàn thể
- guaranteed annuity
- niên kim bảo đảm
- guaranteed annuity policy
- niên kim có đảm bảo
- guaranteed annuity policy
- niên kim được bảo đảm
- immediate annuity
- niên kim trả ngay
- immediate annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim trả ngay
- increasing annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim tăng dần
- joint and survivor annuity
- niên kim của người cùng sống sót
- joint annuity
- niên kim chung
- joint annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim chung
- joint life annuity
- niên kim chung thân cho hai người
- last survivor annuity
- niên kim của người sống sót sau cùng
- life annuity
- niên kim chung thân
- life annuity
- niên kim trọn đời
- life annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim sinh thời
- life annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim suốt đời
- limited annuity
- niên kim định kỳ
- limited annuity
- niên kim hữu hạn
- long-term annuity
- niên kim dài hạn
- perpetual annuity
- niên kim suốt đời
- perpetual annuity
- niên kim suốt đời, niên kim vĩnh cửu
- perpetual annuity
- niên kim vĩnh cửu
- perpetual annuity
- niên kim vĩnh viễn
- post office annuity
- niên kim bưu điện
- purchase life annuity
- niên kim suốt đời đã mua
- purchased life annuity
- niên kim mua bảo hiểm nhân thọ
- purchased life annuity
- niên kim suốt đời đã mua
- redemption annuity
- niên kim hoàn trả
- regular annuity
- niên kim định kỳ
- retirement annuity
- niên kim hưu trí
- retirement annuity
- niên kim nghỉ hưu
- retirement annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim hưu trí
- reverse annuity mortgage
- cầm đồ lấy niên kim
- reverse annuity mortgage
- thế chấp đối lưu niên kim
- reversionary annuity
- niên kim được trả lại
- reversionary annuity
- niên kim phải được thu hồi
- reversionary annuity
- niên kim phải được trả lại
- reversionary annuity
- niên kim thừa kế
- reversionary annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim thừa kế
- settling of an annuity
- sự thiết định niên kim
- single payment annuity
- niên kim trả một lần
- standard annuity
- niên kim tiêu chuẩn
- survivorship annuity
- niên kim của người sống sót
- survivorship annuity
- niên kim di tộc
- temporary annuity
- niên kim nhất thời
- temporary annuity
- niên kim tạm thời
- temporary annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
- terminable annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
- variable annuity
- niên kim biến đổi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Annuity-certain policy
đơn bảo hiểm niên kim cố định, -
Annuity (annual payment)
tiền trả góp hàng năm, -
Annuity assurance
bảo hiểm niên kim, -
Annuity bond
trái phiếu niên kim, trái phiếu vô thời hạn, -
Annuity certain
niên kim kỳ hạn, annuity certain policy, đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn -
Annuity certain insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn, -
Annuity certain policy
đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn, -
Annuity debtor
con nợ trả lãi hàng năm, -
Annuity due
niên kim nộp ngay, -
Annuity dues
niên kim đầu kỳ, niên kim trả ngay, -
Annuity in perpetuity
niên kim vĩnh cửu, -
Annuity insurance
bảo hiểm niên kim, bảo hiểm trợ cấp hàng năm, -
Annuity method
phương pháp niên kim, -
Annuity table
bản niên kim, -
Annuity trust account
tài khoản tín thác niên kim, -
Annul
/ ə´nʌl /, Ngoại động từ: bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu, hình thái... -
Annulable
Tính từ: có thể bỏ được, có thể bãi bỏ được, có thể thủ tiêu được, có thể hủy bỏ,... -
Annular
/ 'ænjulə /, Tính từ: hình vòng, hình khuyên, Cơ - Điện tử:... -
Annular Space
khoảng cách hình vòng, vòng nẻ, khoảng cách giữa hai ống đồng tâm hoặc 2 vỏ bọc, hoặc giữa vỏ bọc đến thành lỗ khoang... -
Annular arch
vòng tròn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.