- Từ điển Anh - Việt
Pilot-venturi flow element
Nghe phát âmKỹ thuật chung
máy đo gia tốc dòng chảy sử dụng máng dẫn
Giải thích EN: An instrument used to measure the velocity of fluid flow, consisting of a venturi flume, rather than Pitot tubes.Giải thích VN: Một thiết bị sử dụng để đo gia tốc của dòng chảy, bao gồm một máng dẫn hơn là ống dẫn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pilot-wire protection
bảo vệ bằng dây pilot, -
Pilot Land Data System (NASA) (PLDS)
hệ thống dữ liệu dẫn đường mặt đất (nasa), -
Pilot Test
kiểm tra thí điểm, việc kiểm tra một công nghệ làm sạch dưới những điều kiện địa điểm thực tế để xác định... -
Pilot air
khí điều khiển (hệ thống điều khiển bằng khí nén), -
Pilot balloon
bóng pilo, khí cầu thám không, khí cầu thăm dò, khí cầu đo gió, khí cầu thám không, -
Pilot bar
trục dẫn hướng, thanh dẫn hướng, thanh dẫn huớng, -
Pilot bearing
ổ lăn dẫn hướng (bạc đạn), ổ dẫn hướng, ổ định hướng, ổ lót dẫn hướng, -
Pilot bit
choòng khoan định hướng, mũi khoan định hướng, -
Pilot boat
tàu hoa tiêu, tàu dẫn cảng, tàu dẫn đường, tàu hoa tiêu, -
Pilot boring
sự khoan thí điểm, -
Pilot brewing
sự nấu bia thí điểm, -
Pilot bridge
boong hoa tiêu, boong lái, -
Pilot burner
mỏ đốt khí khởi động, mỏ đốt mồi, -
Pilot bushing
bạc dẫn hướng, -
Pilot cable
cáp kiểm tra, -
Pilot carriage
bàn trượt dẫn hướng, -
Pilot carrier
sóng mạng hướng dẫn, sóng mang thử, -
Pilot cell
ắcqui thử nghiệm, -
Pilot channel
kênh hướng đạo, hào thí điểm, -
Pilot chart
bản đồ hoa tiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.