- Từ điển Anh - Việt
Planar
Nghe phát âmMục lục |
/´pleinə/
Thông dụng
Tính từ
Có mặt phẳng
Hai chiều
Chuyên ngành
Toán & tin
phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án
Kỹ thuật chung
bằng
- planar diode
- đi-ốt mặt bằng
mặt bằng
- planar diode
- đi-ốt mặt bằng
mặt phẳng
phẳng
- non-planar network
- sơ đồ không phẳng
- planar area
- vùng phẳng
- planar array
- mạng lưới phân tử phẳng
- planar division neoring
- tân thể phẳng
- planar frame
- khung phẳng
- planar graph
- đồ hình phẳng
- planar phased array
- mô hình phẳng
- planar structure
- kết cấu phẳng
- planar waveguide
- ống dẫn sóng phẳng
- planar-array antenna
- ăng ten dàn phẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Planar-array antenna
ăng ten dàn phẳng, -
Planar area
vùng phẳng, -
Planar array
mạng lưới phân tử phẳng, -
Planar bipolar transistor
tranzito lưỡng cực plana, -
Planar diffusion
khuếch đại tán plana, -
Planar diode
đi-ốt mặt bằng, đi-ốt plana, -
Planar division neoring
tân thể phẳng, -
Planar forces
lực đồng diện, -
Planar frame
khung phẳng, -
Planar graph
đồ hình phẳng, -
Planar integrated circuit
mạch tích hợp plana, -
Planar junction
nối tiếp cùng mặt phẳng, -
Planar line
đường dẫn plana, -
Planar mechanism
cơ cấu phẳng, -
Planar parallel robot
robot song song phẳng, -
Planar phased array
mô hình phẳng, -
Planar process
quá trình xử lý plana, quy trình 2 chiều, -
Planar structure
kết cấu phẳng, kết cấu phẳng, -
Planar triode
triot plana, tristearat glixerin, -
Planar waveguide
ống dẫn sóng plana, ống dẫn sóng phẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.