- Từ điển Anh - Việt
Poster
Mục lục |
/ˈpoʊstər/
Thông dụng
Danh từ
Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn
Người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster
Chuyên ngành
Kinh tế
dán tường
- poster advertising
- áp-phích dán tường
dán bích chương (quảng cáo)
thuế nhập khẩu bổ sung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affiche , announcement , banner , bill , billboard , broadside , handbill , notice , placard , public notice , sheet , sign , signboard , sticker , advertisement , bulletin , card , picture
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Poster advertising
áp-phích dán tường, bích chương (quảng cáo), quảng cáo bằng ap-phích, -
Poster colour
như poster paint, -
Poster hoarding
bảng yết thị, -
Poster paint
Danh từ: tranh áp phích, -
Poster panel
bảng yết thị, -
Poster plant
hãng dịch vụ quảng cáo áp phích, -
Poster site classifications
phân loại vị trí áp phích, -
Poster size
phân loại vị trí áp-phích, -
Posteria hyspothalamic area
vùng sau dưới đồi, -
Posteriad
về phíasau thân thể, -
Posteriahyspothalamic area
vùng sau dướí đồì, -
Posterial supraclavicular nerve
dây thần kinh trên đòn sau của đám rối cổ nông, -
Posterial supraclavicularnerve
dây thầnkinh trên đòn sau của đám rối cổ nông, -
Posterior
/ pɔs´tiəriə /, Tính từ: sau, đến sau (chậm hơn về thời gian), đứng sau (thứ tự), (sinh vật),... -
Posterior ampullar nerve
dây thần kinh bóng sau, -
Posterior ampullarnerve
dây thầnkinh bóng sau, -
Posterior angle of petrous poction of te
góc sau của xương đá, -
Posterior angle of petrous poction of temporal bon
góc sau của xương đ á, -
Posterior antebrachial region
vùng cẳng tay sau, -
Posterior asynclitism
lọtnghiêng sau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.