- Từ điển Anh - Việt
Raw material
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Nguyên liệu thô
Hóa học & vật liệu
vật liệu thô
Giải thích EN: Material that has not yet been processed and incorporated into a finished good in a production or manufacturing process.Giải thích VN: Vật liệu chưa qua xử lí và được kết hợp với nhau để thành sản phẩm hoàn thiện trong quá trình sản xuất và chế tạo.
Xây dựng
nguyên liêu thô
nguyên vật liệu
Kỹ thuật chung
nguyên (vật) liệu
nguyên liệu
Kinh tế
nguyên liệu
nguyên liệu thô
nguyên vật liệu chưa qua chế biến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Raw material base
trạm nguyên liệu, cơ sở nguyên liệu, -
Raw material dust
bụi nguyên liệu, -
Raw material intake
sự nạp (nguyên) liệu thô (lò nung ximăng), -
Raw material inventories
trữ kho nguyên vật liệu, -
Raw material monopoly
độc quyền nguyên liệu, -
Raw materials
nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of... -
Raw materials site
căn cứ nguyên liệu, -
Raw meal
bột nguyên liệu, -
Raw meal pelletizing
sự tạo bột khô, -
Raw meat
thịt tươi, -
Raw milk
sữa thô, -
Raw mix
hỗn hợp nguyên vật liệu, -
Raw mode
chế độ thô, -
Raw natural gas
khí thiên nhiên thô, -
Raw oil
dầu thô, -
Raw ore
quặng chưa luyện, quặng thô, -
Raw pack
đồ hộp thịt hoặc cá tươi, -
Raw paper
giấy nền, rác thô, rác chưa phân loại, rác chưa xử lý, -
Raw peat
than bùn nguyên liệu, -
Raw petroleum
dầu thô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.