- Từ điển Anh - Việt
Regretful
Nghe phát âmMục lục |
/ri´gretful/
Thông dụng
Tính từ
Cảm thấy hối tiếc; biểu lộ hối tiếc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apologetic , ashamed , attritional , compunctious , contrite , disappointed , mournful , penitent , remorseful , repentant , rueful , sorrowful , sorry , penitential , deplorable , woeful
Từ trái nghĩa
adjective
- content , happy , not guilty , satisfied
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Regretfully
/ ri´gretfuli /, phó từ, hối tiếc; buồn rầu, smile regretfully, buồn rầu mỉm cười tiếc nuối, regretfully , i must decline, thật... -
Regrets
, -
Regrettable
/ ri´gretəbl /, Tính từ: Đáng tiếc, đáng hối tiếc, Từ đồng nghĩa:... -
Regrettably
Phó từ: một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là, a regrettably small income, một khoản thu nhập... -
Regrind
/ ri´graind /, Cơ khí & công trình: mài sắc lại, Kỹ thuật chung:... -
Regrinding
/ ri´graindiη /, Cơ khí & công trình: sự mài xupap lại, Hóa học &... -
Reground
nghiền lại, -
Regroup
/ ri:´gru:p /, Ngoại động từ: tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới, Toán... -
Regrouping
sự nhóm lại, sự sắp xếp lại, -
Regt
danh từ, (viết tắt) của regiment trung đoàn, -
Reguge island
đảo phân làn, -
Regulable
/ ´regjuləbl /, Tính từ: có thể chỉnh lý, có thể điều chỉnh, Kỹ thuật... -
Regular
/ 'rəgjulə /, Tính từ: Đều đều, không thay đổi; thường lệ, thường xuyên, cân đối, đều,... -
Regular-lay rope
cáp bện đều, -
Regular Pulse Excitation (RPE)
kích thích xung đều đặn, -
Regular annuity
niên kim định kỳ, -
Regular arc
cung chính quy, -
Regular arch
vòm đều, -
Regular arrangement
sắp xếp đều đặn, -
Regular asteroid
đường hình sao đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.