- Từ điển Anh - Việt
Replacement
Nghe phát âmMục lục |
/rɪˈpleɪsmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự thay thế, sự được thay thế; vật thay thế, người thay thế, vật được thay thế, người được thay thế
Sự đặt lại chỗ cũ
Chuyên ngành
Toán & tin
sự thay thế
Kỹ thuật chung
chuyển đổi
hoán vị
sự thay thế
- lamp replacement
- sự thay thế đèn
- mechanical replacement
- sự thay thế cơ
- molecular replacement
- sự thay thế phân tử
- replacement (ofstaff)
- sự thay thế (nhân viên)
thay chỗ
thay thế
- asset replacement value
- giá trị thay thế tài sản
- Automatic Picture Replacement (APR)
- thay thế hình ảnh tự động
- automatic signal replacement
- thay thế tín hiệu tự động
- Defective Equipment Replacement Program (DERP)
- chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
- Field Replaceable/Replacement Unit (FRU)
- khối (có thể) thay thế trường
- gray component replacement
- thay thế bộ phận xám
- immediate replacement
- thay thế khẩn cấp
- lamp replacement
- sự thay thế đèn
- Local Switching Replacement Planning system (LSRP)
- hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt
- Mean Time Between Replacement/Repair (MTBR)
- thời gian trung bình giữa hai lần thay thế/sửa chữa
- mechanical replacement
- sự thay thế cơ
- molecular replacement
- sự thay thế phân tử
- National Replacement Character Set (NRCS)
- bộ ký tự thay thế quốc gia
- optimum replacement unit (ORU)
- thiết bị thay thế tối ưu
- ORU (optimumreplacement unit)
- thiết bị thay thế tối ưu
- replacement (ofstaff)
- sự thay thế (nhân viên)
- replacement algorithm
- thuật toán thay thế
- replacement assignment
- sự phân định thay thế
- replacement bit
- bit thay thế
- replacement character
- ký tự thay thế
- replacement code point
- điểm mã thay thế
- replacement cost
- chi phí thay thế
- replacement cost
- giá thành thay thế
- replacement cost
- giá trị thay thế
- replacement demand
- nhu cầu thay thế
- replacement deposit
- khoáng sàng thay thế
- replacement deposit
- trầm tích thay thế
- replacement factor
- hệ số thay thế
- replacement investment
- đầu tư thay thế
- replacement lode
- mạch thay thế
- replacement lode
- vỉa thay thế
- replacement material
- vật liệu thay thế
- replacement of soft soil
- thay thế lớp đất yếu
- replacement panel
- tấm khung để thay thế
- replacement part
- bộ phận thay thế
- replacement part
- chi tiết thay thế
- replacement part
- linh kiện thay thế
- replacement parts
- các bộ phận thay thế
- replacement study
- nghiên cứu việc thay thế
- replacement text
- văn bản thay thế
- replacement track
- rãnh thay thế
vật thay thế
Kinh tế
bố trí lại
hàng thay thế
người thay thế
sản phẩm thay thế
- replacement market
- thị trường sản phẩm thay thế
sự sắp xếp lại
sự thay thế
vật thay thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternate , stand-in , surrogate , reinstatement , restoration , substitute
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Replacement (of staff)
sự thay thế (nhân viên), -
Replacement accounting
vốn bù đắp, vốn thay thế, -
Replacement air
khí thay đổi, khí tươi, -
Replacement algorithm
thuật toán thay thế, -
Replacement assignment
sự phân định thay thế, -
Replacement bit
bit thay thế, -
Replacement bone
thay tạo xương, -
Replacement capital
đồ biểu thay thế, vốn bù đắp, vốn thay thế, -
Replacement character
ký tự thay thế, national replacement character set (nrcs), bộ ký tự thay thế quốc gia -
Replacement charts
điều khoản thay thế, đồ biểu thay thế (cho những chức vụ còn trống), -
Replacement clause
chi phí thay thế, điều khoản thay thế (phụ tùng máy móc), -
Replacement code point
điểm mã thay thế, -
Replacement cost
giá trị thay đổi, giá trị thay thế, giá thành thay thế, chi phí thay thế, chi phí thay thế, phí tổn thay thế, replacement cost... -
Replacement cost accounting
sự thanh toán chi phí thay thế, -
Replacement cost insurance
bảo hiểm giá trị đổi mới, -
Replacement demand
nhu cầu thay thế, nhu cầu bổ sung, nhu cầu thay thế, -
Replacement deposit
trầm tích trao đổi, khoáng sàng thay thế, trầm tích thay thế, -
Replacement factor
hệ số thay thế, -
Replacement fibrosis
thay thế băng xơ hoá, -
Replacement fund
quỹ thay thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.