- Từ điển Anh - Việt
Resin-bonded composite
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
hợp chất gắn bằng nhựa tổng hợp
Giải thích EN: A material composed of a range of filler types held together by synthetic resin; used for such objects as insulation, molded products, and tools. Similarly, resin-bonded plywood.Giải thích VN: Các vật liệu hợp thành từ nhiều loại chất bịt kín được gắn kết với nhau bằng chất nhựa tổng hợp; được sử dụng trong những vật cách nhiệt, điện, chất đúc khuôn và công cụ. Giống gỗ dán kết dính bằng chất dẻo.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resin-bonded plywood
gỗ dán dính bằng nhựa, gỗ dán gắn bằng nhựa, -
Resin-bonded wheel
bánh mài gắn nhựa, -
Resin-coated sand
cát quét nhựa (để chế tạo khuôn mẫu chảy), cát trộn nhựa, -
Resin-in-pulp ion exchange
trao đổi ion dùng điện cực tổng hợp, -
Resin-like
có dạng nhựa, giống nhựa, -
Resin-passage
Danh từ: Đường mạch nhựa, -
Resin adhesive
keo nhựa (cây), -
Resin bound film
màng (kết) dính bằng nhựa, -
Resin bound surface dressing
láng nhựa tổng hợp, -
Resin canal
Danh từ: mạch nhựa trong vỏ cây, -
Resin coating paper
giấy phủ nhựa, -
Resin core solder
chất hàn có lõi nhựa thông, -
Resin duck
Danh từ:, -
Resin formation
tạo nhựa, -
Resin impregnated wood
gỗ tẩm chất nhựa tổng hợp, -
Resin impregnation
sự tẩm nhựa, sự hóa nhựa, -
Resin oil adulterant
dầu mỏ thay dầu thông, -
Resin plaster
cao dán nhựa, -
Resin putty
chất gắn (thể) nhựa, -
Resin transfer moulding
sự đúc chuyển nhựa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.