- Từ điển Anh - Việt
Resistor bulb
Nghe phát âmKỹ thuật chung
bầu điện trở
Giải thích EN: An instrument that measures temperature through a conductor with an applied electrical potential from the change in current resulting from a change in resistance brought on by a temperature change.Giải thích VN: Một dụng cụ xác đinh nhiệt độ qua một dây dẫn với một hiệu điện thế hiệu dụng từ sự thay đổi trong dòng điện gây ra do sự thay đổi trong điện trở do nhiệt độ thay đổi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Resistor capacitor unit
cái trở-tụ, cái tụ-trở, bộ trở-tụ, bộ tụ-trở, mạch đóng gói, -
Resistor color code
mã màu điện trở, -
Resistor core
lõi cái điện trở, lõi điện trở, -
Resistor element
phần tử điện trở, -
Resistor furnace
lò điện dùng điện trở, -
Resistor gauge
máy đo điện trở, -
Resistor ladder
thang điện trở, -
Resistor matrix
lưới trở, lưới kháng, mạng điện trở, lưới điện trở, -
Resistor network
mạng điện trở, -
Resistor oven
lò nướng dùng điện trở, -
Resistor sparking plug
điện trở đặt trong bougie (để chống nhiễu), -
Resistor string
chuỗi (các) cái điện trở, -
Resistor voltage divider
bộ phân áp dùng điện trở, -
Resists
, -
Resit
/ ri:´sit /, Nội động từ ( resat): thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt), Danh... -
Resite
resit (nhựa fenol fomađehit giai đoạn c), nhựa giai đoạn c, -
Resitol
resitol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn b), -
Resize
Ngoại động từ: Đưa trở lại kích thước yêu cầu, thay đổi kích thước, định loại kích... -
Resizer
dụng cụ định lại kích cỡ (pittông),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.