- Từ điển Anh - Việt
Retarded
Nghe phát âmMục lục |
/ri'tɑ:d/
Thông dụng
Tính từ
Chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
bị chậm, chậm dần
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
bị chậm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bị trễ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , birdbrained , defective , dim , dim-witted , dopey , dull , dumbbell , dumbo , dumdum , dummy , exceptional , feeble-minded , gorked , half-witted , held back , imbecile , lamebrained , mentally defective , moronic , numbskull , opaque , pinhead , retardo , sappy , simple , simple-minded , slow , slow-witted , stupid , subnormal , touched , underachieving , weak , yo-yo , handcuffed , impeded , inhibited , primitive , repressed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retarded acceleration
chuyển động chậm dần, sự giảm tốc, -
Retarded and advanced potential
thế trễ và thế sớm, -
Retarded cement
xi-măng có phụ gia làm chậm cứng, -
Retarded closing
sự đóng muộn của xupáp, sự đóng muộn (xupap), -
Retarded control
điều chỉnh chậm, -
Retarded elasticity
tính đàn hồi trễ, -
Retarded field
trường chậm, trường trễ, -
Retarded filter
bể lọc chậm, thiết bị lọc chậm, -
Retarded flow
dòng chậm dần, -
Retarded hardening
sự đông cứng chậm, -
Retarded ignition
sự mồi trễ, -
Retarded motion
chuyển động chậm dần, chuyển động chậm dần, sự giảm tốc, -
Retarded oil well cement
xi-măng trám lỗ có chất làm chậm cứng, -
Retarded potential
thế vị trễ, thế trễ, điện thế chậm, -
Retarded potentials
thế trễ, -
Retarded set
sự đông kết chậm, -
Retarded setting
sự giũa chậm, -
Retarded velocity
vận tốc chậm dần, -
Retarder
/ ri´ta:də /, Danh từ: chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế, thiết bị hãm; guốc hãm, Giao... -
Retarder, Inert
hãm chậm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.