- Từ điển Anh - Việt
Roost
Nghe phát âmMục lục |
/ru:st/
Thông dụng
Danh từ
Nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà
(thông tục) chỗ ngủ
- Rule the roost
- là người thống trị trong một nhóm; làm trùm; đứng đầu
Làm trùm; đứng đầu
Nội động từ
Đậu, đậu để ngủ (gà...)
Trọ qua đêm
Ngoại động từ
Cho (ai) ngủ trọ
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Roosted
, -
Rooster
/ ´ru:stə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gà trống nhà (như) cock, Từ đồng... -
Roosting
, -
Root
/ ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục... -
Root, square
căn số bậc hai, -
Root-borer
Danh từ: sâu đụt rễ, -
Root-bound
Tính từ: thâm căn cố đế, -
Root-cap
Danh từ: chóp rễ, -
Root-cell
Danh từ: tế bào rễ, -
Root-climber
Danh từ: cây leo bằng rễ, -
Root-crop
Danh từ: cây ăn củ (cà rốt, củ cải...) -
Root-dozer
Danh từ: máy ủi gốc, -
Root-eating
Tính từ: Ăn rễ, -
Root-hairs
Danh từ, số nhiều: rễ tơ, -
Root-leaf
Danh từ: lá mọc từ rễ, -
Root-mean-square
phương trình trung bình, quân phương, căn bậc hai trung bình, root-mean-square value, giá trị căn quân phương -
Root-mean-square current
dòng hiệu dụng, dòng rms, dòng căn quân phương, -
Root-mean-square deviation
độ lệch rms, độ lệch tiêu chuẩn, -
Root-mean-square error
sai số căn quân phương, -
Root-mean-square value
giá trị căn quân phương, giá trị căn quân phương (bình phương trung bình), trị số căn trung phương, giá trị hiệu dụng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.