- Từ điển Anh - Việt
Ruthful
Nghe phát âmMục lục |
/´ru:θful/
Thông dụng
Tính từ
(từ cổ, nghĩa cổ) thương xót; động lòng trắc ẩn
Gây niềm thương xót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ruthless
/ ´ru:θlis /, Tính từ: tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót, liên tục, không ngừng,... -
Ruthless exploitation
bóc lột tàn nhẫn, -
Ruthlessly
Phó từ: tàn nhẫn, nhẫn tâm; độc ác, không thương xót, liên tục, không ngừng, be ruthlessly efficient,... -
Ruthlessness
/ ´ru:θlisnis /, danh từ, tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm; sự độc ác, sự không thương xót, sự liên tục, tình trạng không... -
Rutidosis
nhăn giác mạc, -
Rutilant
Tính từ: Đỏ chói; sáng chói, -
Rutile
/ ´ru:tail /, Kỹ thuật chung: rutin, -
Rutilism
tóc nâu vàng, -
Rutin
rutin, -
Rutinose
rutinoza, -
Rutoside
rutosìt, -
Ruts
channels, -
Rutted
, -
Rutting
sự hình thành vệt lún bánh xe, -
Ruttish
/ ´rʌtiʃ /, tính từ, dâm đãng; hiếu sắc, -
Ruttless
dăm kết, -
Rutty
/ ´rʌtid /, tính từ, có nhiều vết lún (của bánh xe), -
Rux
Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) (thông tục) cơn giận dữ, -
Rv
viết tắt, bản kinh thánh đã được hiệu ứng ( revised, .Version) ( .of .the .Bible):, -
Rvalue (right value)
giá trị bên phải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.