Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Schmidt field balance

Mục lục

Hóa học & vật liệu

cân Schmidt thực địa

Kỹ thuật chung

đồng hồ đo từ trường Schmidt

Giải thích EN: A magnetic instrument for prospecting on land, consisting of a magnet pivoted near its center of mass, so that the magnetic field of the earth creates a torque around the pivot opposed by the torque of the gravitational pull on the center; the angle at which equilibrium is reached depends on the strength of the field.Giải thích VN: Một thiết bị từ tính dùng để thăm dò mặt đất, bao gồm một trục quay có từ tính ở giữa, để từ trường của trái đất tạo ra một mô men lực vào trung tâm, góc quay, trong đó trạng thái cân bằng đạt được phụ thuộc vào độ lớn của từ trưòng.


Xem thêm các từ khác

  • Schmidt hammer

    búa schmith (để thử cường độ bê tông), Địa chất: búa smit (thử cường độ bê tông),
  • Schmidt net

    phép chiếu lambertc,
  • Schmidt number

    số schmidt, tiêu chuẩn schmidt,
  • Schmitt circuit

    mạch schmitt,
  • Schmitt limiter

    bộ hạn chế schmitt,
  • Schmitt trigger

    bộ khởi động schmitt,
  • Schmo

    / ʃmou /, danh từ, ( mỹ) người ngốc nghếch,
  • Schmuck

    / ʃmʌk /, Danh từ: (từ lóng) người khờ dại, kẻ đáng khinh,
  • Schnabel car

    toa có thùng lật, toa schnabel,
  • Schnabel wagon

    toa có thùng lật,
  • Schnapps

    / ʃnæps /, như schnaps, Kinh tế: nước uống có rượu từ khoai tây,
  • Schnaps

    / ʃnæps /, danh từ, rượu sơ-náp,
  • Schnauzer

    Danh từ: chó sơnauxe (giống Đức),
  • Schnitzel

    / ´ʃnitsəl /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) món cốt-lết bê rán với bơ trên có phủ bánh mì vụn,...
  • Schnorkel

    / ʃnɔ:kl /, như snorkel,
  • Schnorrer

    / ´ʃnɔ:rə /, Danh từ: người ăn mày do thái,
  • Schnozzle

    / ´ʃnɔzəl /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi,
  • Schoenborn wound and tracheal hook

    Nghĩa chuyên nghành: schoenborn móc vết thương và khí quản,
  • Schoenherr-Hessberger process

    quy trình schoenherr-hessberger,
  • Schoepite

    soepit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top