- Từ điển Anh - Việt
Shopper
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃɔpə/
Thông dụng
Danh từ
Người đi mua hàng, người đi chợ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên đi khảo giá (người được một cửa hiệu thuê để đi so sánh mặt hàng và giá cả của các cửa hiệu khác)
Chuyên ngành
Kinh tế
người đi mua hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shopper window
tủ kính cửa hàng, -
Shopping
/ 'ʃɔpiɳ /, Danh từ: sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua, Kinh tế:... -
Shopping area
khu (buôn bán, thương mại), -
Shopping bag
giỏ đi chợ, túi mua đồ, -
Shopping basket
rổ đi chợ, rổ thực phẩm, -
Shopping center pavilion
gian hàng trung tâm, -
Shopping centre
Danh từ: trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại, trung tâm buôn bán, trung tâm mua bán, trung tâm... -
Shopping cheque
phiếu mua hàng, séc mua hàng, -
Shopping complex
trung tâm mua sắm, -
Shopping goods
hàng chọn mua, hàng khảo giá, -
Shopping list
danh sách hàng mua, giấy liệt kê hàng mua, toa mua hàng, -
Shopping mall
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa... -
Shopping rubs
sự đổ xô mua hàng, -
Shopping rules
quy định của cửa hàng, -
Shopping rush
sự đổ xô mua hàng, -
Shopping space
diện tích buôn bán hàng, bán hàng, -
Shopping street
đường phố buôn bán, phố buôn bán, phố mua bán, phố thương mại, -
Shopping system
khối cửa hàng, khu mua bán, -
Shopping terminal
nơi đậu xe ở trung tâm thành phố, -
Shopping time
thời gian (dành cho việc) mua sắm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.