- Từ điển Anh - Việt
Small-minded
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Tiểu nhân, bần tiện, ti tiện
Nhỏ nhen, hèn hạ, hẹp hòi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- biased , bigoted , conservative , illiberal , intolerant , opinionated , petty , prejudiced , selfish , short-sighted , limited , little , narrow-minded , small , inconsiderable , negligible , niggling , nugatory , paltry , picayune , piddling , trifling , mean , narrow
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Small-oil-volume circuit-breaker
máy cắt điện ít dầu, -
Small-piece
cục nhỏ, viên nhỏ, -
Small-piece masonry
khối xây đá nhỏ, khối xây gạch nhỏ, -
Small-scale
/ ´smɔ:l¸skeil /, Tính từ: Được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản... -
Small-scale company
cỡ nhỏ, xí nghiệp quy mô nhỏ, -
Small-scale computer
máy tính cỡ nhỏ, -
Small-scale integration
cạc chip, thẻ chip, tích hợp cỡ nhỏ, thẻ thông minh, -
Small-scale integration (SSI)
sự tích hợp cỡ nhỏ, -
Small-scale liquefier
máy hóa lỏng (cỡ) nhỏ, -
Small-scale manufacture
sản xuất loạt nhỏ, sự sản xuất (hàng) loạt nhỏ, -
Small-scale map
bản đồ tỷ lệ nhỏ, -
Small-scale mechanization
sự cơ khí hóa nhỏ, -
Small-scale model
mô hình tỷ lệ nhỏ, -
Small-scale peasant economy
nền kinh tế tiểu nông, -
Small-scale production
sản xuất quy mô nhỏ, -
Small-scale representation
sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ, bộ đọc thẻ chip, bộ đọc thẻ thông minh, -
Small-scale site
công trường quy mô nhỏ, -
Small-screen
Danh từ: màn ảnh nhỏ; vô tuyến, -
Small-signal
tín hiệu nhỏ, -
Small-signal approximation
tuyến tính hóa cục bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.