- Từ điển Anh - Việt
Intolerant
Nghe phát âmMục lục |
/in´tɔlərənt/
Thông dụng
Tính từ
Không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về (tôn giáo))
Không chịu được (một thứ thuốc nào đó....)
Danh từ
Người không dung thứ, không khoan dung; người cố chấp (nhất là về (tôn giáo))
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- antipathetic , averse , biased , bigoted , chauvinistic , communist , conservative , contemptuous , dictatorial , disdainful , dogmatic , fanatical , fractious , hateful , illiberal , indignant , individualistic , inflexible , irate , irritable , jaundiced , narrow , narrow-minded , obdurate , one-sided , outraged , racialist , racist , short-fuse , small-minded * , snappy , stuffy , tilted , uncharitable , unfair , unforbearing , unindulgent , unsympathetic , unwilling , upset , waspish , worked-up , xenophobic , close-minded , hidebound , fretful , hostile , impatient , prejudiced , sectarian
Từ trái nghĩa
adjective
- fair , impartial , patient , tolerant , unprejudiced
Xem thêm các từ khác
-
Intolerantly
/ in´tɔlərəntli /, phó từ, không khoan dung, cố chấp, -
Intonate
như intone, -
Intonation
/ ¸intə´neiʃən /, Danh từ: sự ngâm nga, (ngôn ngữ học) ngữ điệu, (âm nhạc) âm điệu; âm chuẩn,... -
Intonational
/ ¸intou´neiʃənl /, tính từ, ngâm nga, (ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ điệu, (âm nhạc) (thuộc) âm điệu; (thuộc) âm chuẩn,... -
Intonational contour
Danh từ:, -
Intone
/ in´toun /, Ngoại động từ: ngâm, phát âm có ngữ điệu, Từ đồng nghĩa:... -
Intorsion
(sự) xoay vào trong, -
Intoto
Phó từ: toàn bộ, gộp chung, -
Intown
Tính từ: Ở khu đông đúc trong thành phố, -
Intoxicant
/ in´tɔksikənt /, Tính từ: làm say, Danh từ: chất làm say, Kinh... -
Intoxicate
/ in´tɔksikeit /, Ngoại động từ: làm say, làm say sưa ( (nghĩa bóng)), (y học) làm nhiễm độc,... -
Intoxicated
/ in´tɔksikeitid /, tính từ, say, say sưa (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Intoxicating
/ in´tɔksi¸keitiη /, Tính từ: làm say, làm say sưa (nghĩa bóng), Từ đồng... -
Intoxicating dose
liều gây nhiễm độc, -
Intoxication
/ in¸tɔksi´keiʃən /, Danh từ: sự say, tình trạng say, sự say sưa ( (nghĩa bóng)), (y học) sự làm... -
Intoxication amaurosis
mù ngộ độc, -
Intoxicative
Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , spirituous , strong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.