- Từ điển Anh - Việt
Smoke point
Kỹ thuật chung
điểm khói
Giải thích EN: In kerosene testing, a measurement that represents the maximum flame height, in millimeters, at which kerosene can burn without smoking.Giải thích VN: Dùng trong quá trình kiểm tra dầu lửa, người ta đo độ cao cực đại của ngọn lửa cháy mà không có khói (điểm khói, đơn vị milimét).
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Smoke pollution
sự ô nhiễm do khói, ô nhiễm khói, -
Smoke protection damper
van chặn khói, -
Smoke protection door
ống khói, -
Smoke rocket
đạn khói, -
Smoke room
buồng xông khói thức ăn, -
Smoke screen
Nghĩa chuyên ngành: màn khói, Từ đồng nghĩa: noun, cover , false colors... -
Smoke shaft
giếng hút khói, -
Smoke shelf
tấm chắn khói, -
Smoke slide
van trượt điều chỉnh khói, -
Smoke something out
Thành Ngữ:, smoke something out, làm ngập khói; phun đầy khói vào cái gì -
Smoke spill
sự lan khói, -
Smoke stack
ống khói, -
Smoke stack hood
chụp ống khói, -
Smoke stick
que hun khói, -
Smoke stove
buồng hun khói, -
Smoke stratification
sự phân lớp khói, -
Smoke test
phép thử khói, thí nghiệm thông khói (để kiểm tra sự rò của nước), kiểm tra để xác định điểm khói hoặc sự dò khói,... -
Smoke tube
nồi hơi ống khói, nồi hơi ống lửa, ống khói, -
Smoke tube boiler
nồi hơi ống lửa, buồng khói, hộp khói, -
Smoke vent
lỗ thoát khói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.