- Từ điển Anh - Việt
Sprout
Nghe phát âmMục lục |
/spraut/
Thông dụng
Danh từ
Mầm, chồi, búp (của cây)
Sự mới mọc
( số nhiều) (thông tục) cải bruxen (như) Brussels sprouts
Nội động từ
Mọc lên, nhú lên, đâm chồi, nảy mầm
Ngắt mầm, ngắt chồi
Ngoại động từ
Nhú lên, xuất hiện, mọc lên
Phát triển, sinh ra
Chuyên ngành
Kinh tế
cải Brusse
nảy mầm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bud , burgeon , germinate , grow , push , shoot , shoot up , spring , take root , vegetate , bloom , bourgeon , branch , develop , offshoot , proliferate , pullulate , ramify , seedling , spout , sprig , tendril , thrive , tiller
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sprouted soya
Danh từ: giá đậu tương, -
Sprouting
Danh từ: sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi, -
Spruce
/ spru:s /, Danh từ: (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy), Tính... -
Spruce ocher
ocrơ vàng, -
Sprucely
Phó từ: chải chuốt; lịch sự, -
Spruceness
/ ´spru:snis /, danh từ, sự chải chuốt, sự diêm dúa, sự bảnh bao, -
Sprucer
Danh từ: người nói trạng, nói dối để gây cười, -
Sprue
/ spru: /, Danh từ: (kỹ thuật) rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn), thỏi rãnh (thỏi... -
Sprue bush
bạc dẫn tiến, bạc đậu rót, -
Sprue bushing
ống lót rãnh rót, -
Sprue cup
miệng rót, -
Sprue cutter
mỏ cắt đậu rót, -
Sprue ejector pin
chốt đẩy đậu rót, -
Sprue gate
cửa rót, miệng rãnh rót, miệng rót, -
Sprue hole
lỗ rót, -
Sprue opening
lỗ khuôn đúc, lỗ đậu rót, -
Sprue puller
dụng cụ tháo đậu rót, -
Sprueing
Danh từ: sự tháo phễu rót, hot sprueing, sự tháo phễu rót khi nóng -
Spruexi
mương thẳng đứng, mương xối, vảy sắt, -
Spruik
Nội động từ: (từ lóng) diễn thuyết trước công chúng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.