Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stance

Nghe phát âm

Mục lục

/stæns/

Thông dụng

Danh từ

(thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..)

Chuyên ngành

Xây dựng

tư thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attitude , bearing , carriage , color , deportment , posture , say-so , slant , stand , standpoint , viewpoint , pose , outlook , position , policy , station

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top