- Từ điển Anh - Việt
Stance
Nghe phát âmMục lục |
/stæns/
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..)
Chuyên ngành
Xây dựng
tư thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attitude , bearing , carriage , color , deportment , posture , say-so , slant , stand , standpoint , viewpoint , pose , outlook , position , policy , station
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stance fatigue
(sự) mỏi vì đứng lâu, -
Stancefatigue
(sự) mỏi vì đứng lâu, -
Stanch
/ sta:ntʃ /, Ngoại động từ: cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại, làm ngừng;... -
Stanchion
/ ´sta:nʃən /, Danh từ: thanh thẳng đứng, cột thẳng đứng tạo thành trụ chống đỡ, buộc (súc... -
Stanchion base
đế chống cột, đế cột thép, đế cột, -
Stanchion cap
mũ cột thép, đầu cột, -
Stanchion deckfitting
chân cọc lan can, -
Stanchion front
mặt trước cột thép, -
Stanchion leg
nhánh cột, -
Stanchion roof leg of grange
nhánh cột trên mái nhà nông thôn, -
Stand
/ stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống... -
Stand, testing
bàn thử máy, -
Stand-alone
không phục thuộc, đứng riêng, -
Stand-alone computer
máy tính độc lập, -
Stand-alone dump
sự kết xuất độc lập, -
Stand-alone emulator
bộ mô phỏng độc lập, -
Stand-alone fax machine
máy fax độc lập, máy fax ngoài, -
Stand-alone machine
máy tách riêng, máy độc lập, -
Stand-alone modem
môđem độc lập, môđem ngoài, -
Stand-alone stencil
khuôn tô đứng một mình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.