Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sugusspearl

Mục lục

/peə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) quả lê; cây lê (như) pear-tree

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

gỗ lê

Giải thích EN: The fine-textured wood of the European timber tree, Pyrus communis, used for precision woodworking, laboratory equipment, and musical instruments.Giải thích VN: Loại gỗ thớ mỏng của cây lấy gỗ ở châu Âu, thuộc loài Pyrus communis sử dụng làm các chi tiết mộc chính xác, dụng cụ thí nghiệm, và nhạc cụ.

Kinh tế

quả lê

Xem thêm các từ khác

  • Sui generis

    tính từ, riêng,
  • Sui juris

    tính từ, (pháp lý) thành niên, tự lập,
  • Suicidal

    / ¸su:i´saidəl /, Tính từ: tự tử, tự vẫn; tự sát, muốn tự tử; muốn tự sát (người), tự...
  • Suicidally

    Phó từ:,
  • Suicide

    / ˈsuəˌsaɪd /, Danh từ: sự tự tử; sự tự vẫn (chủ tâm tự giết mình), hành động tự sát,...
  • Suicide pill

    viên thuốc tự sát,
  • Suicus arteriae subclaviae

    rãnh động mạch dưới đòn,
  • Suicusarteriae subclaviae

    rãnh động mạch dưới đòn,
  • Suilline

    / ´sju:ilain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) họ lợn,
  • Suing

    ,
  • Suint

    / swint /, Danh từ: mỡ lông cừu, mồ hôi dầu,
  • Suiperior temporal venule of retina

    tiểu tĩnh mạch trên củavùng thái dương võng mạc,
  • Suit

    / su:t /, Danh từ: bộ com lê, trang phục (áo vét tông và quần của đàn ông, áo vét và váy của...
  • Suit company

    công ty Âu phục,
  • Suit one's/somebody's book

    Thành Ngữ:, suit one's/somebody's book, (thông tục) hợp ý
  • Suit somebody down to the ground

    Thành Ngữ:, suit somebody down to the ground, (thông tục) hoàn toàn thích hợp
  • Suit yourself

    Thành Ngữ:, suit yourself, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • Suitability

    / ¸su:tə´biliti /, danh từ, sự hợp, sự thích hợp, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitableness...
  • Suitability rules

    các quy tắc về tính thích hợp,
  • Suitable

    / ´su:təbl /, Tính từ: ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp với, Đúng lúc, đúng trường hợp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top