- Từ điển Anh - Việt
Supervisory control
Mục lục |
Cơ khí & công trình
sự kiểm tra giám sát
Điện lạnh
điều khiển giám sát
giám sát từ xa
Kỹ thuật chung
bộ điều khiển giám sát
Giải thích EN: A control panel or station that provides readouts of critical operating conditions throughout a plant or facility and allows control of the operation.Giải thích VN: Một trạm hoặc một bảng điều khiển đưa ra các bản đọc về điều kiện hoạt động thông qua một thiết bị hay cơ sở, và cho phép quản lí hoạt động.
điều khiển từ xa
giám sát
- Supervisory Control And Data Acquisition (SCADA)
- tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát
- supervisory control system
- hệ thống điều khiển giám sát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supervisory control system
hệ thống điều khiển giám sát, -
Supervisory efficiency
hiệu năng giám sát, hiệu quả giám sát, -
Supervisory equipment
thiết bị giám sát, -
Supervisory format
dạng thức giám sát, -
Supervisory frame
khung giám sát, -
Supervisory function
chức năng giám sát, -
Supervisory indicator
tín hiệu báo xong, -
Supervisory lamp
đèn kiểm tra, -
Supervisory light
đèn giám sát, -
Supervisory management
quản lý công việc giám sát, -
Supervisory message
thông báo giám sát, -
Supervisory personnel
nhân viên giám quản, -
Supervisory printer
máy in giám sát, -
Supervisory program
chương trình giám sát, -
Supervisory record
ghi chép kiểm tra, -
Supervisory responsibility
nhiệm vụ giám sát, chức năng giám sát, chức trách giám sát, -
Supervisory routine
thủ tục giám sát, -
Supervisory services
các dịch vụ giám sát, -
Supervisory signals
các tín hiệu giám sát, -
Supervisory staff
nhân viên giám quản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.