- Từ điển Anh - Việt
Sumptuous
Mục lục |
/´sʌmptjuəs/
Thông dụng
Tính từ
Xa hoa, xa xỉ
Lộng lẫy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awe-inspiring , beautiful , costly , dear , deluxe , elegant , expensive , extravagant , gorgeous , grand , grandiose , imposing , impressive , lavish , luscious , luxuriant , magnificent , opulent , out of this world , palatial , plush , pompous , posh , prodigal , profuse , rich , ritzy * , splendiferous , superb , swank , ultra * , upholstered , lush , lucullan , luxurious , splendid
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sumptuously
Phó từ:, -
Sumptuousness
/ ´sʌmptʃuəsnis /, danh từ, sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance... -
Sums
, -
Sums due to you
những số tiền bạn phải trả, -
Sun
/ sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một... -
Sun's
, -
Sun-Synchronous Orbit (SSO)
quỹ đạo đồng bộ ( với quỹ đạo) mặt trời, -
Sun- dried fish
cá phơi nắng, -
Sun-and-planet gear
Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động hành tinh, chuyển động hành tinh, -
Sun-and-planet gearing
bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, sự truyền động hành tinh, -
Sun-and-plannet gear
cơ cấu hành tinh, -
Sun-baked
/ ´sʌn¸beikt /, tính từ, khô cứng, làm cho cứng (bằng sức nóng mặt trời), phơi nắng; rất nhiều nắng; nhận được nhiều... -
Sun-bath
Danh từ: sự tắm nắng, -
Sun-bathe
Nội động từ: tắm nắng, -
Sun-beam
Danh từ: Ánh nắng mặt trời, người tràn đầy sức sống (đặc biệt đứa trẻ), -
Sun-bird
Danh từ: (động vật học) chim hút mật, -
Sun-blind
Danh từ: màn cửa; mành mành, không thấy (bộ cảm biến sao), mù, -
Sun-blinkers
Danh từ số nhiều: kính râm, -
Sun-bonnet
Danh từ: mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.